| |
| |
| |
| |
| |
| |
| |
| msgid "" |
| msgstr "" |
| "Project-Id-Version: vino master\n" |
| "Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?" |
| "product=vino&keywords=I18N+L10N&component=Preferences Dialog\n" |
| "POT-Creation-Date: 2014-11-26 23:50+0000\n" |
| "PO-Revision-Date: 2014-11-27 13:25+0700\n" |
| "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" |
| "Language-Team: Vietnamese <gnome-vi-list@gnome.org>\n" |
| "Language: vi\n" |
| "MIME-Version: 1.0\n" |
| "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" |
| "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" |
| "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" |
| |
| |
| msgid "Prompt the user before completing a connection" |
| msgstr "Nhắc người dùng trước khi kết nối xong" |
| |
| |
| msgid "" |
| "If true, remote users accessing the desktop are not allowed access until the " |
| "user on the host machine approves the connection. Recommended especially " |
| "when access is not password protected." |
| msgstr "" |
| "Nếu đúng thì không cho phép người dùng từ xa truy cập cho đến khi người dùng " |
| "trên máy chính chấp nhận kết nối. Khuyến khích đặc biệt khi truy cập không " |
| "được bảo mật bằng mật khẩu." |
| |
| |
| msgid "Only allow remote users to view the desktop" |
| msgstr "Cho phép người dùng từ xa chỉ xem màn hình làm việc" |
| |
| |
| msgid "" |
| "If true, remote users accessing the desktop are only allowed to view the " |
| "desktop. Remote users will not be able to use the mouse or keyboard." |
| msgstr "" |
| "Đúng thì người dùng từ xa truy cập màn hình nền chỉ có khả năng xem. Người " |
| "dùng từ xa sẽ không thể sử dụng con chuột hoặc bàn phím để điều khiển." |
| |
| |
| msgid "Network interface for listening" |
| msgstr "Giao diện mạng để lắng nghe" |
| |
| |
| msgid "" |
| "If not set, the server will listen on all network interfaces.\n" |
| "\n" |
| "Set this if you want to accept connections only from some specific network " |
| "interface. For example, eth0, wifi0, lo and so on." |
| msgstr "" |
| "Không đặt thì trình phục vụ sẽ lắng nghe trên mọi giao diện mạng.\n" |
| "\n" |
| "Hãy đặt tuỳ chọn này nếu bạn muốn nó chấp nhận kết nối chỉ từ một giao diện " |
| "nào đó, v.d. eth0, wifi0, lo và tương tự như thế." |
| |
| |
| msgid "Listen on an alternative port" |
| msgstr "Lắng nghe trên cổng thay thế" |
| |
| |
| msgid "" |
| "If true, the server will listen on another port, instead of the default " |
| "(5900). The port must be specified in the 'alternative-port' key." |
| msgstr "" |
| "Nếu đúng (true) thì trình phục vụ sẽ lắng nghe trên cổng khác, thay cho cổng " |
| "mặc định (5900). Cổng khác này cần phải được chỉ định trong khoá " |
| "“alternative-port”." |
| |
| |
| msgid "Alternative port number" |
| msgstr "Số hiệu cổng thay thế" |
| |
| |
| msgid "" |
| "The port which the server will listen to if the 'use-alternative-port' key " |
| "is set to true. Valid values are in the range of 5000 to 50000." |
| msgstr "" |
| "Cổng trên đó trình phục vụ sẽ lắng nghe nếu khoá “use-alternative-" |
| "port” (dùng cổng thay thế) được đặt là đúng (true). Giá trị hợp lệ nằm trong " |
| "phạm vi 5000 đến 50000." |
| |
| |
| msgid "Require encryption" |
| msgstr "Đòi hỏi mật mã" |
| |
| |
| msgid "" |
| "If true, remote users accessing the desktop are required to support " |
| "encryption. It is highly recommended that you use a client which supports " |
| "encryption unless the intervening network is trusted." |
| msgstr "" |
| "Đúng thì người dùng từ xa phải hỗ trợ khả năng mật mã. Rất khuyên bạn sử " |
| "dụng một ứng dụng khách hỗ trợ mật mã, trừ khi bạn tin cậy hoàn toàn mạng " |
| "trung gian." |
| |
| |
| msgid "Allowed authentication methods" |
| msgstr "Phương pháp xác thực đã chấp nhận" |
| |
| |
| msgid "" |
| "Lists the authentication methods with which remote users may access the " |
| "desktop.\n" |
| "\n" |
| "There are two possible authentication methods; \"vnc\" causes the remote " |
| "user to be prompted for a password (the password is specified by the vnc-" |
| "password key) before connecting and \"none\" which allows any remote user to " |
| "connect." |
| msgstr "" |
| "Liệt kê các phương pháp xác thực với chúng người dùng từ xa có thể truy cập " |
| "màn hình làm việc.\n" |
| "\n" |
| "Có hai phương pháp truy cập có thể: \"vnc\" gây ra người dùng từ xa được " |
| "nhắc nhập mật khẩu (được ghi rõ trong khóa \"vnc-password\") trước khi kết " |
| "nối, còn \"none\" (không có) cho phép mọi người dùng từ xa có khả năng truy " |
| "cập." |
| |
| |
| msgid "Password required for \"vnc\" authentication" |
| msgstr "Mật khẩu cần thiết để xác thực “vnc”" |
| |
| |
| msgid "" |
| "The password which the remote user will be prompted for if the \"vnc\" " |
| "authentication method is used. The password specified by the key is base64 " |
| "encoded.\n" |
| "\n" |
| "The special value of 'keyring' (which is not valid base64) means that the " |
| "password is stored in the GNOME keyring." |
| msgstr "" |
| "Mật khẩu người dùng từ xa được nhắc nhập nếu phương pháp xác thực \"vnc\" " |
| "được dùng. Mật khẩu được chỉ ra bằng khoá được mã hóa kiểu base64.\n" |
| "\n" |
| "Giá trị đặc biệt \"keyring\" (không phải là giá trị base64 hợp lệ) nghĩa là " |
| "mật khẩu lưu trong vòng khoá GNOME." |
| |
| |
| msgid "E-mail address to which the remote desktop URL should be sent" |
| msgstr "" |
| "Địa chỉ thư điện tử cho đó cần gửi địa chỉ URL của màn hình làm việc từ xa" |
| |
| |
| msgid "" |
| "This key specifies the e-mail address to which the remote desktop URL should " |
| "be sent if the user clicks on the URL in the Desktop Sharing preferences " |
| "dialog." |
| msgstr "" |
| "Khóa này ghi rõ địa chỉ thư điện tử cho đó địa chỉ URL của màn hình từ xa " |
| "nên được gửi, nếu người dùng nhấn vào URL trong hộp thoại Tùy thích của Chia " |
| "Sẻ Màn Hình Làm Việc Từ Xa." |
| |
| |
| msgid "Lock the screen when last user disconnect" |
| msgstr "Khoá màn hình khi người dùng cuối cùng ngắt kết nối" |
| |
| |
| msgid "" |
| "If true, the screen will be locked after the last remote client disconnects." |
| msgstr "" |
| "Nếu đúng thì màn hình bị khoá sau khi ứng dụng khách từ xa cuối cùng ngắt " |
| "kết nối." |
| |
| |
| msgid "When the status icon should be shown" |
| msgstr "Có nên hiển thị biểu tượng trạng thái khi nào" |
| |
| |
| msgid "" |
| "This key controls the behavior of the status icon. There are three options: " |
| "\"always\" - the icon will always be present; \"client\" - the icon will " |
| "only be present when someone is connected (this is the default behavior); " |
| "\"never\" - the icon will not be present." |
| msgstr "" |
| "Khoá này điều khiển ứng xử của biểu tượng trạng thái. Có ba tùy chọn:\n" |
| " * always\t\tbiểu tượng luôn luôn ở đó\n" |
| " * client\t\tbạn thấy biểu tượng chỉ khi người dùng có kết nối (mặc định)\n" |
| " * never\t\tkhông bao giờ hiển thị biểu tượng." |
| |
| |
| msgid "Whether to disable the desktop background when a user is connected" |
| msgstr "Có tắt nền khi người dùng được kết nối hay không" |
| |
| |
| msgid "" |
| "When true, disable the desktop background and replace it with a single block " |
| "of color when a user successfully connects." |
| msgstr "" |
| "Nếu đúng, tắt ảnh nền màn hình và thay thế nó bằng một khối màu đơn khi một " |
| "người dùng kết nối." |
| |
| |
| msgid "Whether a UPnP router should be used to forward and open ports" |
| msgstr "Có nên để bộ định tuyến UPNP chuyển tiếp và mở cổng hay không" |
| |
| |
| msgid "" |
| "If true, request that a UPnP-capable router should forward and open the port " |
| "used by Vino." |
| msgstr "" |
| "Nếu đúng, yêu cầu rằng bộ định tuyến có khả năng UPnp nên chuyển và mở cổng " |
| "được dùng bởi Vino." |
| |
| |
| msgid "Whether we should disable the XDamage extension of X.org" |
| msgstr "Chúng tôi có nên tắt phần mở rộng XDamage dành cho X.org hay không" |
| |
| |
| msgid "" |
| "If true, do not use the XDamage extension of X.org. This extension does not " |
| "work properly on some video drivers when using 3D effects. Disabling it will " |
| "make Vino work in these environments, with slower rendering as a side effect." |
| msgstr "" |
| "Nếu đúng, không dùng phần mở rộng XDamage dành cho X.org. Phần mở rộng này " |
| "không hoạt động đúng trên một số trình điều khiển khi dùng hiệu ứng 3D. Tắt " |
| "nó sẽ làm cho Vino hoạt động trong môi trường này, với tốc độ vẽ chậm hơn vì " |
| "hiệu ứng cạnh (side effect)." |
| |
| |
| msgid "Notify on connect" |
| msgstr "Thông báo khi kết nối" |
| |
| |
| msgid "If true, show a notification when a user connects to the system." |
| msgstr "Nếu đúng, hiển thị thông báo khi một người dùng kết nối vào hệ thống." |
| |
| |
| |
| msgid "File is not a valid .desktop file" |
| msgstr "Không phải tập tin .desktop hợp lệ" |
| |
| |
| |
| |
| |
| |
| msgid "Unrecognized desktop file Version '%s'" |
| msgstr "Không nhận ra phiên bản tập tin .desktop “%s”" |
| |
| |
| |
| msgid "Starting %s" |
| msgstr "Đang khởi động %s" |
| |
| |
| |
| msgid "Application does not accept documents on command line" |
| msgstr "Ứng dụng không chấp nhận tài liệu trên dòng lệnh" |
| |
| |
| |
| msgid "Unrecognized launch option: %d" |
| msgstr "Tuỳ chọn thực thi không nhận ra: %d" |
| |
| |
| |
| |
| |
| msgid "Can't pass document URIs to a 'Type=Link' desktop entry" |
| msgstr "Không thể chuyển URI tài liệu cho mục desktop “Type=Link”" |
| |
| |
| |
| msgid "Not a launchable item" |
| msgstr "Không phải mục chạy được" |
| |
| |
| msgid "Disable connection to session manager" |
| msgstr "Tắt kết nối với bộ quản lý phiên chạy" |
| |
| |
| msgid "Specify file containing saved configuration" |
| msgstr "Chỉ định tập tin chứa cấu hình đã lưu" |
| |
| |
| msgid "FILE" |
| msgstr "TẬP-TIN" |
| |
| |
| msgid "Specify session management ID" |
| msgstr "Ghi rõ Mã số phiên chạy quản lý" |
| |
| |
| msgid "ID" |
| msgstr "Mã số" |
| |
| |
| msgid "Session management options:" |
| msgstr "Các tùy chọn quản lý phiên:" |
| |
| |
| msgid "Show session management options" |
| msgstr "Hiện các tùy chọn quản lý phiên chạy" |
| |
| |
| msgid "" |
| "Your XServer does not support the XTest extension - remote desktop access " |
| "will be view-only\n" |
| msgstr "" |
| "XServer (trình hỗ trợ hệ thống cửa sổ X) của bạn không hỗ trợ phần mở rộng " |
| "XTest nên truy cập vào màn hình làm việc từ xa chỉ có khả năng xem\n" |
| |
| |
| |
| |
| |
| msgid "Start in tube mode, for the ‘Share my Desktop’ feature" |
| msgstr "Hoạt động ở chế độ tube, dành cho đặc tính “Chia sẻ máy tính của tôi”" |
| |
| |
| msgid "- VNC Server for GNOME" |
| msgstr " - Máy chủ VNC cho GNOME" |
| |
| |
| msgid "" |
| "Run 'vino-server --help' to see a full list of available command line options" |
| msgstr "" |
| "Hãy chạy \"vino-server --help\" để thấy một danh sách đầy đủ các tuỳ chọn " |
| "dòng lệnh" |
| |
| |
| msgid "GNOME Desktop Sharing" |
| msgstr "Chia sẻ Màn hình GNOME" |
| |
| |
| |
| |
| |
| |
| |
| msgid "vino-mdns:showusername" |
| msgstr "vino-mdns:tài_khoản_người_xem" |
| |
| |
| |
| |
| |
| |
| |
| |
| msgid "%s's remote desktop on %s" |
| msgstr "Màn hình nền từ xa của %s trên %s" |
| |
| |
| |
| msgid "Received signal %d, exiting." |
| msgstr "Nhận được tín hiệu %d, đang thoát." |
| |
| |
| msgid "Screen" |
| msgstr "Màn hình" |
| |
| |
| msgid "The screen on which to display the prompt" |
| msgstr "Màn hình cần hiển thị lời nhắc" |
| |
| |
| |
| |
| msgid "Error initializing libnotify\n" |
| msgstr "Gặp lỗi khi khởi tạo libnotify\n" |
| |
| |
| |
| msgid "" |
| "A user on the computer '%s' is trying to remotely view or control your " |
| "desktop." |
| msgstr "" |
| "Người dùng trên máy “%s” đang cố xem hoặc điều khiển màn hình làm việc của " |
| "bạn từ xa." |
| |
| |
| msgid "Another user is trying to view your desktop." |
| msgstr "Người dùng khác đang cố xem màn hình làm việc của bạn." |
| |
| |
| msgid "Refuse" |
| msgstr "Từ chối" |
| |
| |
| msgid "Accept" |
| msgstr "Nhận lời" |
| |
| |
| |
| msgid "Failed to open connection to bus: %s\n" |
| msgstr "Gặp lỗi khi mở kết nối đến bus: %s\n" |
| |
| |
| msgid "Desktop Sharing" |
| msgstr "Chia sẻ màn hình" |
| |
| |
| msgid "GNOME Desktop Sharing Server" |
| msgstr "Máy chủ Chia sẻ màn hình GNOME" |
| |
| |
| msgid "vnc;share;remote;" |
| msgstr "vnc;share;remote;chia;sẻ;se;từ;xa;điều;khiển;dieu;khien;" |
| |
| |
| msgid "Desktop sharing is enabled" |
| msgstr "Đã bật chia sẻ màn hình nền" |
| |
| |
| |
| msgid "One person is viewing your desktop" |
| msgid_plural "%d people are viewing your desktop" |
| msgstr[0] "%d người đang xem màn hình của bạn" |
| |
| |
| msgid "Error displaying preferences" |
| msgstr "Gặp lỗi khi hiển thị tuỳ thích" |
| |
| |
| msgid "Error displaying help" |
| msgstr "Gặp lỗi khi hiển thị trợ giúp" |
| |
| |
| msgid "" |
| "Licensed under the GNU General Public License Version 2\n" |
| "\n" |
| "Vino is free software; you can redistribute it and/or\n" |
| "modify it under the terms of the GNU General Public License\n" |
| "as published by the Free Software Foundation; either version 2\n" |
| "of the License, or (at your option) any later version.\n" |
| "\n" |
| "Vino is distributed in the hope that it will be useful,\n" |
| "but WITHOUT ANY WARRANTY; without even the implied warranty of\n" |
| "MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the\n" |
| "GNU General Public License for more details.\n" |
| "\n" |
| "You should have received a copy of the GNU General Public License\n" |
| "along with this program; if not, write to the Free Software\n" |
| "Foundation, Inc., 51 Franklin Street, Fifth Floor, Boston, MA\n" |
| "02110-1301, USA.\n" |
| msgstr "" |
| "Được phát hành với điều kiện của Giấy phép Công Chung GNU (GPL) phiên bản 2\n" |
| "\n" |
| "Chương trình này là phần mềm tự do; bạn có thể phát hành lại nó và/hoặc sửa\n" |
| "đổi nó với điều kiện của Giấy phép Công cộng GNU như được xuất bản bởi Tổ\n" |
| "chức Phần mềm Tự do; hoặc phiên bản 2 của Giấy phép này, hoặc (tùy chọn) " |
| "bất\n" |
| "kỳ phiên bản sau nào.\n" |
| "\n" |
| "Chương trình này được phát hành vì mong muốn nó có ích, nhưng KHÔNG CÓ BẢO\n" |
| "HÀNH GÌ CẢ, THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý KHẢ NĂNG BÁN HAY KHẢ NĂNG\n" |
| "LÀM ĐƯỢC VIỆC DỨT KHOÁT. Xem Giấy phép Công cộng GNU để biết thêm chi tiết.\n" |
| "\n" |
| "Bạn đã nhận một bản sao của Giấy phép Công cộng GNU cùng với chương trình\n" |
| "này; nếu không, hãy viết thư cho Tổ chức Phần mềm Tự do,\n" |
| "Free Software Foundation, Inc.,\n" |
| "51 Franklin Street, Fifth Floor,\n" |
| "Boston, MA 02110-1301, USA.\n" |
| |
| |
| |
| msgid "translator-credits" |
| msgstr "Nhóm Việt hoá GNOME (http://gnomevi.sourceforge.net)" |
| |
| |
| msgid "Share your desktop with other users" |
| msgstr "Chia sẻ màn hình của bạn với người khác" |
| |
| |
| |
| msgid "Are you sure you want to disconnect '%s'?" |
| msgstr "Bạn có chắc muốn ngắt kết nối “%s” chứ?" |
| |
| |
| |
| msgid "The remote user from '%s' will be disconnected. Are you sure?" |
| msgstr "Người dùng từ “%s” sẽ bị ngắt kết nối. Bạn chắc chứ?" |
| |
| |
| msgid "Are you sure you want to disconnect all clients?" |
| msgstr "Bạn có chắc muốn ngắt kết nối mọi người không?" |
| |
| |
| msgid "All remote users will be disconnected. Are you sure?" |
| msgstr "Mọi người sẽ bị ngắt kết nối. Bạn chắc chứ?" |
| |
| |
| msgid "Disconnect" |
| msgstr "Ngắt kết nối" |
| |
| |
| msgid "_Preferences" |
| msgstr "_Tuỳ thích" |
| |
| |
| msgid "Disconnect all" |
| msgstr "Ngắt tất cả kết nối" |
| |
| |
| |
| |
| |
| msgid "Disconnect %s" |
| msgstr "Ngắt kết nối %s" |
| |
| |
| msgid "_Help" |
| msgstr "Trợ _giúp" |
| |
| |
| msgid "_About" |
| msgstr "_Giới thiệu" |
| |
| |
| |
| msgid "Another user is viewing your desktop" |
| msgstr "Cho phép người khác xem màn hình làm việc của bạn" |
| |
| |
| |
| msgid "A user on the computer '%s' is remotely viewing your desktop." |
| msgstr "Người dùng trên máy “%s” xem màn hình làm việc của bạn từ xa." |
| |
| |
| |
| msgid "Another user is controlling your desktop" |
| msgstr "Cho phép người dùng khác điều khiển màn hình làm việc của bạn" |
| |
| |
| |
| msgid "A user on the computer '%s' is remotely controlling your desktop." |
| msgstr "Người dùng trên máy “%s” điều khiển màn hình làm việc của bạn từ xa." |
| |
| |
| |
| msgid "Error while displaying notification bubble: %s\n" |
| msgstr "Lỗi hiển thị bong bóng thông báo: %s\n" |
| |
| |
| |
| msgid "The remote user '%s' will be disconnected. Are you sure?" |
| msgstr "Người dùng từ xa “%s” sẽ bị ngắt kết nối. Bạn chắc chứ?" |
| |
| |
| msgid "Share my desktop information" |
| msgstr "Chia sẻ thông tin màn hình của bạn" |
| |
| |
| |
| |
| msgid "'%s' rejected the desktop sharing invitation." |
| msgstr "“%s” đã từ chối lời mời chia sẻ màn hình." |
| |
| |
| |
| |
| msgid "'%s' disconnected" |
| msgstr "“%s” đã ngắt kết nối" |
| |
| |
| |
| |
| msgid "'%s' is remotely controlling your desktop." |
| msgstr "“%s” đang điều khiển màn hình của bạn." |
| |
| |
| |
| |
| msgid "Waiting for '%s' to connect to the screen." |
| msgstr "Đang chờ “%s” kết nối vào màn hình." |
| |
| |
| msgid "_Allow" |
| msgstr "Cho _phép" |
| |
| |
| msgid "_Refuse" |
| msgstr "_Từ chối" |
| |
| |
| msgid "An error has occurred:" |
| msgstr "Đã có lỗi xảy ra:" |
| |
| |
| |
| |
| |
| |
| |
| |
| |
| |
| |
| |
| |
| |
| |
| |
| |
| |
| |
| |
| |
| |
| |
| |
| |