# Vietnamese translation for Libwnck
# Bản dịch tiếng Việt dành cho libwnck.
# Copyright © 2016 GNOME i18n Project for Vietnamese.
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2002, 2005, 2007, 2011.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006-2009.
# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2016.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: libwnck master\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?"
"product=libwnck&keywords=I18N+L10N&component=general\n"
"POT-Creation-Date: 2016-02-06 01:28+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2016-02-06 13:49+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <gnome-vi-list@gnome.org>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
#. *
#. * SECTION:application
#. * @short_description: an object representing a group of windows of the same
#. * application.
#. * @see_also: wnck_window_get_application()
#. * @stability: Unstable
#. *
#. * The #WnckApplication is a group of #WnckWindow that are all in the same
#. * application. It can be used to represent windows by applications, group
#. * windows by applications or to manipulate all windows of a particular
#. * application.
#. *
#. * A #WnckApplication is identified by the group leader of the #WnckWindow
#. * belonging to it, and new #WnckWindow are added to a #WnckApplication if and
#. * only if they have the group leader of the #WnckApplication.
#. *
#. * The #WnckApplication objects are always owned by libwnck and must not be
#. * referenced or unreferenced.
#.
#: ../libwnck/application.c:49
msgid "Untitled application"
msgstr "Ứng dụng không tên"
#: ../libwnck/pager-accessible.c:340
msgid "Workspace Switcher"
msgstr "Bộ chuyển vùng làm việc"
#: ../libwnck/pager-accessible.c:351
msgid "Tool to switch between workspaces"
msgstr "Công cụ để chuyển đổi giữa các vùng làm việc"
#: ../libwnck/pager-accessible.c:463
#, c-format
msgid "Click this to switch to workspace %s"
msgstr "Nhấn vào đây để chuyển qua vùng làm việc %s"
#: ../libwnck/pager.c:2151
#, c-format
msgid "Click to start dragging \"%s\""
msgstr "Nhấn vào để bắt đầu kéo “%s”"
#: ../libwnck/pager.c:2154
#, c-format
msgid "Current workspace: \"%s\""
msgstr "Vùng làm việc đang dùng: “%s”"
#: ../libwnck/pager.c:2159
#, c-format
msgid "Click to switch to \"%s\""
msgstr "Nhấn vào để chuyển qua “%s”"
#: ../libwnck/selector.c:1186
msgid "No Windows Open"
msgstr "Chưa mở cửa sổ"
#: ../libwnck/selector.c:1242
msgid "Window Selector"
msgstr "Bộ chọn cửa sổ"
#: ../libwnck/selector.c:1243
msgid "Tool to switch between windows"
msgstr "Công cụ để chuyển giữa các cửa sổ"
#: ../libwnck/tasklist.c:601
msgid "Window List"
msgstr "Danh sách cửa sổ"
#: ../libwnck/tasklist.c:602
msgid "Tool to switch between visible windows"
msgstr "Công cụ để chuyển giữa các cửa sổ hiện rõ"
#: ../libwnck/tasklist.c:2981
msgid "Mi_nimize All"
msgstr "Thu _nhỏ tất cả"
#: ../libwnck/tasklist.c:2989
msgid "Un_minimize All"
msgstr "_Bỏ thu nhỏ tất cả"
#: ../libwnck/tasklist.c:2997
msgid "Ma_ximize All"
msgstr "_Phóng to tất cả"
#: ../libwnck/tasklist.c:3005
msgid "_Unmaximize All"
msgstr "Bỏ p_hóng to tất cả"
#: ../libwnck/tasklist.c:3017
msgid "_Close All"
msgstr "Đón_g tất cả"
#: ../libwnck/window-action-menu.c:368
msgid "Unmi_nimize"
msgstr "Bỏ thu _nhỏ"
#: ../libwnck/window-action-menu.c:374
msgid "Mi_nimize"
msgstr "Thu _nhỏ"
#: ../libwnck/window-action-menu.c:381
msgid "Unma_ximize"
msgstr "Bỏ phóng t_o"
#: ../libwnck/window-action-menu.c:387
msgid "Ma_ximize"
msgstr "Phóng t_o"
#: ../libwnck/window-action-menu.c:693 ../libwnck/workspace.c:271
#, c-format
msgid "Workspace %d"
msgstr "Vùng làm việc %d"
#: ../libwnck/window-action-menu.c:702 ../libwnck/window-action-menu.c:848
#, c-format
msgid "Workspace 1_0"
msgstr "Vùng làm việc 1_0"
#: ../libwnck/window-action-menu.c:704 ../libwnck/window-action-menu.c:850
#, c-format
msgid "Workspace %s%d"
msgstr "Vùng làm việc %s%d"
#: ../libwnck/window-action-menu.c:991
msgid "_Move"
msgstr "_Di chuyển"
#: ../libwnck/window-action-menu.c:997
msgid "_Resize"
msgstr "Đổi _cỡ"
#: ../libwnck/window-action-menu.c:1005
msgid "Always On _Top"
msgstr "Luôn ở _trên"
#: ../libwnck/window-action-menu.c:1013
msgid "_Always on Visible Workspace"
msgstr "_Luôn trong vùng làm việc khả kiến"
#: ../libwnck/window-action-menu.c:1018
msgid "_Only on This Workspace"
msgstr "Chỉ trong vùng làm việc _này"
#: ../libwnck/window-action-menu.c:1025
msgid "Move to Workspace _Left"
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên t_rái"
#: ../libwnck/window-action-menu.c:1030
msgid "Move to Workspace R_ight"
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên _phải"
#: ../libwnck/window-action-menu.c:1035
msgid "Move to Workspace _Up"
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên _trên"
#: ../libwnck/window-action-menu.c:1040
msgid "Move to Workspace _Down"
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên _dưới"
#: ../libwnck/window-action-menu.c:1042
msgid "Move to Another _Workspace"
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc _khác"
#: ../libwnck/window-action-menu.c:1062
msgid "_Close"
msgstr "Đón_g"
#. *
#. * SECTION:window
#. * @short_description: an object representing a window.
#. * @see_also: #WnckWorkspace, #WnckApplication, #WnckClassGroup
#. * @stability: Unstable
#. *
#. * The #WnckWindow objects are always owned by libwnck and must not be
#. * referenced or unreferenced.
#.
#: ../libwnck/window.c:47
msgid "Untitled window"
msgstr "Cửa sổ không tên"
#: ../libwnck/wnckprop.c:137
msgid "X window ID of the window to examine or modify"
msgstr "ID cửa sổ X của cửa sổ cần kiểm tra hay sửa đổi"
#: ../libwnck/wnckprop.c:137 ../libwnck/wnckprop.c:144
#: ../libwnck/wnckprop.c:154
msgid "XID"
msgstr "XID"
#. Translators: A group leader is the window that is the "owner" of a
#. * group of windows, ie: if you have multiple windows in one
#. * application, one window has some information about the application
#. * (like the application name).
#: ../libwnck/wnckprop.c:143
msgid "X window ID of the group leader of an application to examine"
msgstr "ID cửa sổ X của nhóm đầu của ứng dụng cần kiểm tra"
#. Translators: A class is like a "family". E.g., all gvim windows
#. * are of the same class.
#: ../libwnck/wnckprop.c:148
msgid "Class resource of the class group to examine"
msgstr "Tài nguyên lớp của nhóm lớp cần kiểm tra"
#: ../libwnck/wnckprop.c:148
msgid "CLASS"
msgstr "LỚP"
#: ../libwnck/wnckprop.c:150
msgid "NUMBER of the workspace to examine or modify"
msgstr "SỐ hiệu của vùng làm việc cần kiểm tra hay sửa đổi"
#: ../libwnck/wnckprop.c:150 ../libwnck/wnckprop.c:152
#: ../libwnck/wnckprop.c:170 ../libwnck/wnckprop.c:172
#: ../libwnck/wnckprop.c:174 ../libwnck/wnckprop.c:271
msgid "NUMBER"
msgstr "SỐ"
#: ../libwnck/wnckprop.c:152
msgid "NUMBER of the screen to examine or modify"
msgstr "SỐ hiệu của màn hình cần kiểm tra hay sửa đổi"
#: ../libwnck/wnckprop.c:154
msgid "Alias of --window"
msgstr "Bí danh của “--window”"
#. Translators: A class is like a "family". E.g., all gvim windows
#. * are of the same class.
#: ../libwnck/wnckprop.c:162
msgid ""
"List windows of the application/class group/workspace/screen (output format: "
"\"XID: Window Name\")"
msgstr ""
"Liệt kê các cửa sổ của ứng dụng/nhóm lớp/vùng làm việc/màn hình (định dạng "
"xuất: “XID: Window Name”)"
#: ../libwnck/wnckprop.c:164
msgid ""
"List workspaces of the screen (output format: \"Number: Workspace Name\")"
msgstr ""
"Liệt kê các vùng làm việc của màn hình (định dạng xuất: “Number: Workspace "
"Name”)"
#: ../libwnck/wnckprop.c:170
msgid "Change the number of workspaces of the screen to NUMBER"
msgstr "Thay đổi số vùng làm việc của màn hình thành SỐ"
#: ../libwnck/wnckprop.c:172
msgid "Change the workspace layout of the screen to use NUMBER rows"
msgstr "Thay đổi bố trí vùng làm việc của màn hình để sử dụng SỐ hàng"
#: ../libwnck/wnckprop.c:174
msgid "Change the workspace layout of the screen to use NUMBER columns"
msgstr "Thay đổi bố trí vùng làm việc của màn hình để sử dụng SỐ cột"
#: ../libwnck/wnckprop.c:176
msgid "Show the desktop"
msgstr "Hiện màn hình nền"
#: ../libwnck/wnckprop.c:178
msgid "Stop showing the desktop"
msgstr "Dừng hiện màn hình nền"
#. Translators: 'viewport' is kind of the viewable area. A viewport
#. * can be used to implement workspaces (e.g. compiz is an example);
#. * however it is not just the current workspace.
#: ../libwnck/wnckprop.c:183
msgid "Move the viewport of the current workspace to X coordinate X"
msgstr "Di chuyển cổng xem của vùng làm việc đang dùng thành tọa độ X X"
#: ../libwnck/wnckprop.c:183 ../libwnck/wnckprop.c:273
msgid "X"
msgstr "X"
#. Translators: 'viewport' is kind of the viewable area. A viewport
#. * can be used to implement workspaces (e.g. compiz is an example);
#. * however it is not just the current workspace.
#: ../libwnck/wnckprop.c:188
msgid "Move the viewport of the current workspace to Y coordinate Y"
msgstr "Di chuyển cổng xem của vùng làm việc đang dùng thành tọa độ Y Y"
#: ../libwnck/wnckprop.c:188 ../libwnck/wnckprop.c:275
msgid "Y"
msgstr "Y"
#: ../libwnck/wnckprop.c:194
msgid "Minimize the window"
msgstr "Thu nhỏ cửa sổ"
#: ../libwnck/wnckprop.c:196
msgid "Unminimize the window"
msgstr "Bỏ thu nhỏ cửa sổ"
#: ../libwnck/wnckprop.c:198
msgid "Maximize the window"
msgstr "Phóng to cửa sổ"
#: ../libwnck/wnckprop.c:200
msgid "Unmaximize the window"
msgstr "Bỏ phóng to cửa sổ"
#: ../libwnck/wnckprop.c:202
msgid "Maximize horizontally the window"
msgstr "Phóng to cửa sổ theo chiều ngang"
#: ../libwnck/wnckprop.c:204
msgid "Unmaximize horizontally the window"
msgstr "Bỏ phóng to cửa sổ theo chiều ngang"
#: ../libwnck/wnckprop.c:206
msgid "Maximize vertically the window"
msgstr "Phóng to cửa sổ theo chiều dọc"
#: ../libwnck/wnckprop.c:208
msgid "Unmaximize vertically the window"
msgstr "Bỏ phóng to cửa sổ theo chiều dọc"
#: ../libwnck/wnckprop.c:210
msgid "Start moving the window via the keyboard"
msgstr "Bắt đầu di chuyển cửa sổ bằng bàn phím"
#: ../libwnck/wnckprop.c:212
msgid "Start resizing the window via the keyboard"
msgstr "Bắt đầu thay đổi kích cỡ của cửa sổ bằng bàn phím"
#: ../libwnck/wnckprop.c:214
msgid "Activate the window"
msgstr "Kích hoạt cửa sổ"
#: ../libwnck/wnckprop.c:216
msgid "Close the window"
msgstr "Đóng cửa sổ"
#: ../libwnck/wnckprop.c:219
msgid "Make the window fullscreen"
msgstr "Làm cho cửa sổ chiếm toàn màn hình"
#: ../libwnck/wnckprop.c:221
msgid "Make the window quit fullscreen mode"
msgstr "Làm cho cửa sổ rời chế độ toàn màn hình"
#: ../libwnck/wnckprop.c:223
msgid "Make the window always on top"
msgstr "Làm cho cửa sổ luôn nằm ở trên"
#: ../libwnck/wnckprop.c:225
msgid "Make the window not always on top"
msgstr "Làm cho cửa sổ luôn không nằm ở trên"
#: ../libwnck/wnckprop.c:227
msgid "Make the window below other windows"
msgstr "Làm cho cửa sổ nằm bên dưới các cửa sổ khác"
#: ../libwnck/wnckprop.c:229
msgid "Make the window not below other windows"
msgstr "Làm cho cửa sổ không nằm bên dưới các cửa sổ khác"
#: ../libwnck/wnckprop.c:231
msgid "Shade the window"
msgstr "Tạo bóng trên cửa sổ"
#: ../libwnck/wnckprop.c:233
msgid "Unshade the window"
msgstr "Bỏ bóng cửa sổ"
#. Translators: 'viewport' is kind of the viewable area. A viewport
#. * can be used to implement workspaces (e.g. compiz is an example);
#. * however it is not just the current workspace.
#: ../libwnck/wnckprop.c:238
msgid "Make the window have a fixed position in the viewport"
msgstr "Làm cho cửa sổ có vị trí cố định trong tầm nhìn"
#. Translators: 'viewport' is kind of the viewable area. A viewport
#. * can be used to implement workspaces (e.g. compiz is an example);
#. * however it is not just the current workspace.
#: ../libwnck/wnckprop.c:243
msgid "Make the window not have a fixed position in the viewport"
msgstr "Làm cho cửa sổ không có vị trí cố định trong tầm nhìn"
#. Translators: A pager is the technical term for the workspace
#. * switcher. It's a representation of all workspaces with windows
#. * inside it. Please make sure that the translation is in sync with
#. * gnome-panel, where this term is also used in translatable strings
#.
#: ../libwnck/wnckprop.c:250
msgid "Make the window not appear in pagers"
msgstr "Làm cho cửa sổ xuất hiện trong bộ chuyển màn hình"
#. Translators: A pager is the technical term for the workspace
#. * switcher. It's a representation of all workspaces with windows
#. * inside it. Please make sure that the translation is in sync with
#. * gnome-panel, where this term is also used in translatable strings
#.
#: ../libwnck/wnckprop.c:257
msgid "Make the window appear in pagers"
msgstr "Làm cho cửa sổ không xuất hiện trong bộ chuyển màn hình"
#. Translators: "tasklist" is the list of running applications (the
#. * window list)
#: ../libwnck/wnckprop.c:261
msgid "Make the window not appear in tasklists"
msgstr "Làm cho cửa sổ không xuất hiện trong danh sách tác vụ"
#. Translators: "tasklist" is the list of running applications (the
#. * window list)
#: ../libwnck/wnckprop.c:265
msgid "Make the window appear in tasklists"
msgstr "Làm cho cửa sổ xuất hiện trong danh sách tác vụ"
#: ../libwnck/wnckprop.c:267
msgid "Make the window visible on all workspaces"
msgstr "Làm cho cửa sổ hiện rõ trên mọi vùng làm việc"
#: ../libwnck/wnckprop.c:269
msgid "Make the window visible on the current workspace only"
msgstr "Làm cho cửa sổ hiện rõ chỉ trên vùng làm việc đang dùng"
#: ../libwnck/wnckprop.c:271
msgid "Move the window to workspace NUMBER (first workspace is 0)"
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc SỐ (vùng làm việc thứ nhất là 0)"
#: ../libwnck/wnckprop.c:273
msgid "Change the X coordinate of the window to X"
msgstr "Thay đổi tọa độ X của cửa sổ thành X"
#: ../libwnck/wnckprop.c:275
msgid "Change the Y coordinate of the window to Y"
msgstr "Thay đổi tọa độ Y của cửa sổ thành Y"
#: ../libwnck/wnckprop.c:277
msgid "Change the width of the window to WIDTH"
msgstr "Thay đổi độ rộng của cửa sổ thành RỘNG"
#: ../libwnck/wnckprop.c:277
msgid "WIDTH"
msgstr "RỘNG"
#: ../libwnck/wnckprop.c:279
msgid "Change the height of the window to HEIGHT"
msgstr "Thay đổi độ rộng của cửa sổ thành CAO"
#: ../libwnck/wnckprop.c:279
msgid "HEIGHT"
msgstr "CAO"
#. Translators: do not translate "normal, desktop, dock..."
#: ../libwnck/wnckprop.c:282
msgid ""
"Change the type of the window to TYPE (valid values: normal, desktop, dock, "
"dialog, toolbar, menu, utility, splash)"
msgstr ""
"Thay đổi kiểu cửa sổ thành KIỂU (giá trị hợp lệ:\n"
" * normal\tchuẩn\n"
" * desktop\tmàn hình nền\n"
" * dock\t\tneo\n"
" * dialog\thộp thoại\n"
" * toolbar\tthanh công cụ\n"
" * menu\t\ttrình đơn\n"
" * utiity\ttiện ích\n"
" * splash\t(màn hình) chào mừng"
#: ../libwnck/wnckprop.c:282
msgid "TYPE"
msgstr "KIỂU"
#: ../libwnck/wnckprop.c:288
msgid "Change the name of the workspace to NAME"
msgstr "Thay đổi tên của vùng làm việc thành TÊN"
#: ../libwnck/wnckprop.c:288
msgid "NAME"
msgstr "TÊN"
#: ../libwnck/wnckprop.c:290
msgid "Activate the workspace"
msgstr "Kích hoạt vùng làm việc"
#: ../libwnck/wnckprop.c:384 ../libwnck/wnckprop.c:408
#: ../libwnck/wnckprop.c:444 ../libwnck/wnckprop.c:467
#, c-format
msgid "Invalid value \"%s\" for --%s"
msgstr "Giá trị không hợp lệ “%s” cho “--%s”"
#: ../libwnck/wnckprop.c:501 ../libwnck/wnckprop.c:520
#, c-format
msgid ""
"Conflicting options are present: screen %d should be interacted with, but --"
"%s has been used\n"
msgstr ""
"Có các tùy chọn xung đột với nhau: màn hình %d nên nhận sự kiện tương tác, "
"nhưng “--%s” đã được dùng\n"
#: ../libwnck/wnckprop.c:510
#, c-format
msgid ""
"Conflicting options are present: windows or workspaces of screen %d should "
"be listed, but --%s has been used\n"
msgstr ""
"Có các tùy chọn xung đột với nhau: các cửa sổ hay vùng làm việc của màn hình "
"%d nên được liệt kê, nhưng “--%s” đã được dùng\n"
#: ../libwnck/wnckprop.c:533 ../libwnck/wnckprop.c:553
#, c-format
msgid ""
"Conflicting options are present: workspace %d should be interacted with, but "
"--%s has been used\n"
msgstr ""
"Có các tùy chọn xung đột với nhau: vùng làm việc %d nên nhận sự kiện tương "
"tác, nhưng “--%s” đã được dùng\n"
#: ../libwnck/wnckprop.c:543
#, c-format
msgid ""
"Conflicting options are present: windows of workspace %d should be listed, "
"but --%s has been used\n"
msgstr ""
"Có các tùy chọn xung đột với nhau: các cửa sổ của vùng làm việc %d nên được "
"liệt kê, nhưng “--%s” đã được dùng\n"
#: ../libwnck/wnckprop.c:565
#, c-format
msgid ""
"Conflicting options are present: an application should be interacted with, "
"but --%s has been used\n"
msgstr ""
"Có các tùy chọn xung đột với nhau: một ứng dụng nên nhận sự kiện tương tác, "
"nhưng “--%s” đã được dùng\n"
#: ../libwnck/wnckprop.c:575
#, c-format
msgid ""
"Conflicting options are present: windows of an application should be listed, "
"but --%s has been used\n"
msgstr ""
"Có các tùy chọn xung đột với nhau: các cửa sổ của một ứng dụng nên được liệt "
"kê, nhưng “--%s” đã được dùng\n"
#. Translators: A class is like a "family". E.g., all gvim windows
#. * are of the same class.
#: ../libwnck/wnckprop.c:589
#, c-format
msgid ""
"Conflicting options are present: class group \"%s\" should be interacted "
"with, but --%s has been used\n"
msgstr ""
"Có các tùy chọn xung đột với nhau: nhóm lớp “%s” nên nhận sự kiện tương tác, "
"nhưng “--%s” đã được dùng\n"
#. Translators: A class is like a "family". E.g., all gvim windows
#. * are of the same class.
#: ../libwnck/wnckprop.c:601
#, c-format
msgid ""
"Conflicting options are present: windows of class group \"%s\" should be "
"listed, but --%s has been used\n"
msgstr ""
"Có các tùy chọn xung đột với nhau: các cửa sổ của nhóm lớp “%s” nên được "
"liệt kê, nhưng “--%s” đã được dùng\n"
#: ../libwnck/wnckprop.c:613 ../libwnck/wnckprop.c:622
#, c-format
msgid ""
"Conflicting options are present: a window should be interacted with, but --"
"%s has been used\n"
msgstr ""
"Có các tùy chọn xung đột với nhau: một cửa sổ nên nhận sự kiện tương tác, "
"nhưng “--%s” đã được dùng\n"
#: ../libwnck/wnckprop.c:641 ../libwnck/wnckprop.c:722
#: ../libwnck/wnckprop.c:769
#, c-format
msgid "Conflicting options are present: --%s and --%s\n"
msgstr "Có các tùy chọn xung đột với nhau: “--%s” và “--%s”\n"
#: ../libwnck/wnckprop.c:680
#, c-format
msgid ""
"Invalid argument \"%d\" for --%s: the argument must be strictly positive\n"
msgstr ""
"Đối số không hợp lệ “%d” cho “--%s”: đối số phải là số dương chính xác\n"
#: ../libwnck/wnckprop.c:693
#, c-format
msgid "Invalid argument \"%d\" for --%s: the argument must be positive\n"
msgstr "Đối số không hợp lệ “%d” cho “--%s”: đối số phải là số dương\n"
#: ../libwnck/wnckprop.c:788
#, c-format
msgid "Conflicting options are present: --%s or --%s, and --%s\n"
msgstr "Có các tùy chọn xung đột với nhau: “--%s” hay “--%s”, và “--%s”\n"
#: ../libwnck/wnckprop.c:820
#, c-format
msgid "Invalid argument \"%s\" for --%s, valid values are: %s\n"
msgstr "Đối số không hợp lệ “%s” cho “--%s”: giá trị hợp lệ là: %s\n"
#: ../libwnck/wnckprop.c:863
#, c-format
msgid ""
"Cannot change the workspace layout on the screen: the layout is already "
"owned\n"
msgstr ""
"Không thể thay đổi bố trí vùng làm việc trên màn hình: bố trí đã bị sở hữu\n"
#. Translators: 'viewport' is kind of the viewable area. A viewport
#. * can be used to implement workspaces (e.g. compiz is an example);
#. * however it is not just the current workspace.
#: ../libwnck/wnckprop.c:898
#, c-format
msgid ""
"Viewport cannot be moved: the current workspace does not contain a viewport\n"
msgstr ""
"Không thể di chuyển cổng xem: vùng làm việc đang dùng không chứa cổng xem\n"
#. Translators: 'viewport' is kind of the viewable area. A viewport
#. * can be used to implement workspaces (e.g. compiz is an example);
#. * however it is not just the current workspace.
#: ../libwnck/wnckprop.c:905
#, c-format
msgid "Viewport cannot be moved: there is no current workspace\n"
msgstr "Không thể di chuyển cổng xem: không có vùng làm việc đang dùng\n"
#. FIXME: why do we have dual & boolean API. This is not consistent!
#: ../libwnck/wnckprop.c:941 ../libwnck/wnckprop.c:950
#: ../libwnck/wnckprop.c:959 ../libwnck/wnckprop.c:966
#: ../libwnck/wnckprop.c:976 ../libwnck/wnckprop.c:983
#: ../libwnck/wnckprop.c:992 ../libwnck/wnckprop.c:1041
#, c-format
msgid "Action not allowed\n"
msgstr "Hành động không được phép\n"
#: ../libwnck/wnckprop.c:1037
#, c-format
msgid "Window cannot be moved to workspace %d: the workspace does not exist\n"
msgstr ""
"Cửa sổ không thể được di chuyển sang vùng làm việc %d: vùng làm việc không "
"tồn tại\n"
#. Translators: 'unset' in the sense of "something has not been set".
#: ../libwnck/wnckprop.c:1101 ../libwnck/wnckprop.c:1233
msgid "<name unset>"
msgstr "<tên bị hủy đặt>"
#. Translators: %lu is a window number and %s a window name
#: ../libwnck/wnckprop.c:1104
#, c-format
msgid "%lu: %s\n"
msgstr "%lu: %s\n"
#. Translators: %d is a workspace number and %s a workspace name
#: ../libwnck/wnckprop.c:1124
#, c-format
msgid "%d: %s\n"
msgstr "%d: %s\n"
#: ../libwnck/wnckprop.c:1187
#, c-format
msgid "Screen Number: %d\n"
msgstr "Số hiệu màn hình: %d\n"
#: ../libwnck/wnckprop.c:1189 ../libwnck/wnckprop.c:1270
#, c-format
msgid "Geometry (width, height): %d, %d\n"
msgstr "Kích thước (rộng, cao): %d, %d\n"
#: ../libwnck/wnckprop.c:1193
#, c-format
msgid "Number of Workspaces: %d\n"
msgstr "Số vùng làm việc: %d\n"
#: ../libwnck/wnckprop.c:1199
#, c-format
msgid "Workspace Layout (rows, columns, orientation): %d, %d, %s\n"
msgstr "Bố trí vùng làm việc (hàng, cột, hướng): %d, %d, %s\n"
#: ../libwnck/wnckprop.c:1209 ../libwnck/wnckprop.c:1266
#: ../libwnck/wnckprop.c:1463
msgid "<no EWMH-compliant window manager>"
msgstr "<không có bộ quản lý cửa sổ tùy theo EWMH>"
#: ../libwnck/wnckprop.c:1210
#, c-format
msgid "Window Manager: %s\n"
msgstr "Bộ quản lý cửa sổ: %s\n"
#. Translators: %d is a workspace number and %s a workspace name
#: ../libwnck/wnckprop.c:1215 ../libwnck/wnckprop.c:1296
#: ../libwnck/wnckprop.c:1308 ../libwnck/wnckprop.c:1320
#: ../libwnck/wnckprop.c:1332 ../libwnck/wnckprop.c:1448
#, c-format
msgid "%d (\"%s\")"
msgstr "%d (\"%s\")"
#. Translators: "none" here means "no workspace"
#: ../libwnck/wnckprop.c:1220 ../libwnck/wnckprop.c:1301
#: ../libwnck/wnckprop.c:1313 ../libwnck/wnckprop.c:1325
#: ../libwnck/wnckprop.c:1337 ../libwnck/wnckprop.c:1455
msgctxt "workspace"
msgid "none"
msgstr "không có"
#: ../libwnck/wnckprop.c:1221
#, c-format
msgid "Active Workspace: %s\n"
msgstr "Vùng làm việc đang dùng: %s\n"
#: ../libwnck/wnckprop.c:1230
#, c-format
msgid "\"%s\""
msgstr "\"%s\""
#. Translators: %lu is a window identifier (number) and %s a window name
#: ../libwnck/wnckprop.c:1236
#, c-format
msgid "%lu (%s)"
msgstr "%lu (%s)"
#. Translators: "none" here means "no window"
#: ../libwnck/wnckprop.c:1242
msgctxt "window"
msgid "none"
msgstr "không có"
#: ../libwnck/wnckprop.c:1243
#, c-format
msgid "Active Window: %s\n"
msgstr "Cửa sổ đang dùng: %s\n"
#: ../libwnck/wnckprop.c:1246
#, c-format
msgid "Showing the desktop: %s\n"
msgstr "Đang hiển thị màn hình nền: %s\n"
#: ../libwnck/wnckprop.c:1248
msgid "true"
msgstr "đúng"
#: ../libwnck/wnckprop.c:1248
msgid "false"
msgstr "sai"
#: ../libwnck/wnckprop.c:1259
#, c-format
msgid "Workspace Name: %s\n"
msgstr "Tên vùng làm việc: %s\n"
#: ../libwnck/wnckprop.c:1260
#, c-format
msgid "Workspace Number: %d\n"
msgstr "Số hiệu vùng làm việc: %d\n"
#: ../libwnck/wnckprop.c:1267 ../libwnck/wnckprop.c:1464
#, c-format
msgid "On Screen: %d (Window Manager: %s)\n"
msgstr "Trên màn hình: %d (Bộ quản lý cửa sổ: %s)\n"
#. Translators: 'viewport' is kind of the viewable area. A viewport can be
#. * used to implement workspaces (e.g. compiz is an example); however it is
#. * not just the current workspace.
#: ../libwnck/wnckprop.c:1282
msgid "<no viewport>"
msgstr "<không có cổng xem>"
#. Translators: 'viewport' is kind of the viewable area. A viewport can be
#. * used to implement workspaces (e.g. compiz is an example); however it is
#. * not just the current workspace.
#: ../libwnck/wnckprop.c:1286
#, c-format
msgid "Viewport position (x, y): %s\n"
msgstr "Vị trí cổng xem (x,y): %s\n"
#: ../libwnck/wnckprop.c:1289
#, c-format
msgid "Position in Layout (row, column): %d, %d\n"
msgstr "Vị trí trong bố trí (hàng, cột): %d, %d\n"
#: ../libwnck/wnckprop.c:1302
#, c-format
msgid "Left Neighbor: %s\n"
msgstr "Hàng xóm bên trái: %s\n"
#: ../libwnck/wnckprop.c:1314
#, c-format
msgid "Right Neighbor: %s\n"
msgstr "Hàng xóm bên phải: %s\n"
#: ../libwnck/wnckprop.c:1326
#, c-format
msgid "Top Neighbor: %s\n"
msgstr "Hàng xóm bên trên: %s\n"
#: ../libwnck/wnckprop.c:1338
#, c-format
msgid "Bottom Neighbor: %s\n"
msgstr "Hàng xóm bên dưới: %s\n"
#. Translators: A class is like a "family". E.g., all gvim windows are of the
#. * same class.
#: ../libwnck/wnckprop.c:1351 ../libwnck/wnckprop.c:1510
#, c-format
msgid "Class Group ID: %s\n"
msgstr "ID nhóm lớp: %s\n"
#. Translators: A class is like a "family". E.g., all gvim windows are of the
#. * same class.
#: ../libwnck/wnckprop.c:1355
#, c-format
msgid "Class Group Name: %s\n"
msgstr "Tên nhóm lớp: %s\n"
#. Translators: 'set' in the sense of "something has been set".
#: ../libwnck/wnckprop.c:1361 ../libwnck/wnckprop.c:1385
#: ../libwnck/wnckprop.c:1439
msgid "set"
msgstr "đặt"
#. Translators: 'unset' in the sense of "something has not been set".
#: ../libwnck/wnckprop.c:1364 ../libwnck/wnckprop.c:1388
#: ../libwnck/wnckprop.c:1395 ../libwnck/wnckprop.c:1425
#: ../libwnck/wnckprop.c:1432 ../libwnck/wnckprop.c:1442
#: ../libwnck/wnckprop.c:1507 ../libwnck/wnckprop.c:1516
#: ../libwnck/wnckprop.c:1528 ../libwnck/wnckprop.c:1536
#: ../libwnck/wnckprop.c:1543
msgid "<unset>"
msgstr "<hủy đặt>"
#: ../libwnck/wnckprop.c:1365 ../libwnck/wnckprop.c:1389
#: ../libwnck/wnckprop.c:1443
#, c-format
msgid "Icons: %s\n"
msgstr "Biểu tượng: %s\n"
#: ../libwnck/wnckprop.c:1368 ../libwnck/wnckprop.c:1406
#, c-format
msgid "Number of Windows: %d\n"
msgstr "Số cửa sổ: %d\n"
#: ../libwnck/wnckprop.c:1380 ../libwnck/wnckprop.c:1426
#, c-format
msgid "Name: %s\n"
msgstr "Tên: %s\n"
#. Translators: note that "Icon" here has a specific window
#. * management-related meaning. It means minimized.
#: ../libwnck/wnckprop.c:1381 ../libwnck/wnckprop.c:1435
#, c-format
msgid "Icon Name: %s\n"
msgstr "Tên biểu tượng: %s\n"
#: ../libwnck/wnckprop.c:1396 ../libwnck/wnckprop.c:1529
#, c-format
msgid "PID: %s\n"
msgstr "PID: %s\n"
#. Translators: "none" here means "no startup ID"
#: ../libwnck/wnckprop.c:1403
msgctxt "startupID"
msgid "none"
msgstr "không có"
#: ../libwnck/wnckprop.c:1404
#, c-format
msgid "Startup ID: %s\n"
msgstr "ID khởi chạy: %s\n"
#: ../libwnck/wnckprop.c:1452
msgid "all workspaces"
msgstr "mọi vùng làm việc"
#: ../libwnck/wnckprop.c:1456
#, c-format
msgid "On Workspace: %s\n"
msgstr "Trên vùng làm việc: %s\n"
#: ../libwnck/wnckprop.c:1471
msgid "normal window"
msgstr "cửa sổ chuẩn"
#: ../libwnck/wnckprop.c:1474
msgid "desktop"
msgstr "màn hình nền"
#: ../libwnck/wnckprop.c:1477
msgid "dock or panel"
msgstr "neo hay bảng"
#: ../libwnck/wnckprop.c:1480
msgid "dialog window"
msgstr "hộp thoại"
#: ../libwnck/wnckprop.c:1483
msgid "tearoff toolbar"
msgstr "thanh công cụ tách rời"
#: ../libwnck/wnckprop.c:1486
msgid "tearoff menu"
msgstr "trình đơn tách rời"
#: ../libwnck/wnckprop.c:1489
msgid "utility window"
msgstr "cửa sổ tiện ích"
#: ../libwnck/wnckprop.c:1492
msgid "splash screen"
msgstr "màn hình giới thiệu"
#: ../libwnck/wnckprop.c:1497
#, c-format
msgid "Window Type: %s\n"
msgstr "Kiểu cửa sổ: %s\n"
#: ../libwnck/wnckprop.c:1500
#, c-format
msgid "Geometry (x, y, width, height): %d, %d, %d, %d\n"
msgstr "Vị trí (x, y, rộng, cao): %d, %d, %d, %d\n"
#. Translators: A class is like a "family". E.g., all gvim windows are of the
#. * same class. The class instance is a way to differentiate windows belonging
#. * to the same class group.
#: ../libwnck/wnckprop.c:1520
#, c-format
msgid "Class Instance: %s\n"
msgstr "Thể hiện lớp: %s\n"
#: ../libwnck/wnckprop.c:1522
#, c-format
msgid "XID: %lu\n"
msgstr "XID: %lu\n"
#: ../libwnck/wnckprop.c:1537
#, c-format
msgid "Session ID: %s\n"
msgstr "ID phiên chạy: %s\n"
#: ../libwnck/wnckprop.c:1544
#, c-format
msgid "Role: %s\n"
msgstr "Vai trò: %s\n"
#. Translators: A group leader is the window that is the "owner" of a group
#. * of windows, ie: if you have multiple windows in one application, one
#. * window has some information about the application (like the application
#. * name).
#: ../libwnck/wnckprop.c:1551
#, c-format
msgid "Group Leader: %lu\n"
msgstr "Trưởng nhóm: %lu\n"
#. Translators: A window can be transient for another window: it means it's
#. * on top of it
#: ../libwnck/wnckprop.c:1557
#, c-format
msgid "Transient for: %lu\n"
msgstr "Chuyển tiếp cho: %lu\n"
#. FIXME: else print something?
#. Translators: we're building a list of items here. * For example, the result is "a, b". * In this case, the first string is "a", the second * string is ", " and the third string is "b". * We can then use this information here to also * recursively build longer lists, like "a, b, c, d"
#. Translators: we're building a list of items here. * The end result is something like "a, b, c" * In this case, the first string is "a, b", the second * string is ", " and the third string is "c"
#: ../libwnck/wnckprop.c:1572 ../libwnck/wnckprop.c:1620
#, c-format
msgid "%1$s%2$s%3$s"
msgstr "%1$s%2$s%3$s"
#. Translators: see comment for "%1$s%2$s%3$s" in order * to properly translate this
#: ../libwnck/wnckprop.c:1576 ../libwnck/wnckprop.c:1622
msgid ", "
msgstr ", "
#: ../libwnck/wnckprop.c:1582
msgid "minimized"
msgstr "bị thu nhỏ"
#: ../libwnck/wnckprop.c:1583
msgid "maximized"
msgstr "đã phóng to"
#: ../libwnck/wnckprop.c:1587
msgid "maximized horizontally"
msgstr "đã phóng to theo chiều ngang"
#: ../libwnck/wnckprop.c:1589
msgid "maximized vertically"
msgstr "đã phóng to theo chiều dọc"
#: ../libwnck/wnckprop.c:1591
msgid "shaded"
msgstr "có bóng"
#: ../libwnck/wnckprop.c:1592
msgid "pinned"
msgstr "đã ghim"
#: ../libwnck/wnckprop.c:1593
msgid "sticky"
msgstr "dính"
#: ../libwnck/wnckprop.c:1594
msgid "above"
msgstr "bên trên"
#: ../libwnck/wnckprop.c:1595
msgid "below"
msgstr "bên dưới"
#: ../libwnck/wnckprop.c:1596
msgid "fullscreen"
msgstr "toàn màn hình"
#: ../libwnck/wnckprop.c:1597
msgid "needs attention"
msgstr "cần sự chú ý"
#. Translators: A pager is the technical term for the workspace switcher.
#. * It's a representation of all workspaces with windows inside it.
#. * Please make sure that the translation is in sync with gnome-panel,
#. * where this term is also used in translatable strings
#: ../libwnck/wnckprop.c:1602
msgid "skip pager"
msgstr "bỏ qua bộ chuyển màn hình"
#. Translators: "tasklist" is the list of running applications (the window
#. * list)
#: ../libwnck/wnckprop.c:1605
msgid "skip tasklist"
msgstr "bỏ qua danh sách tác vụ"
#: ../libwnck/wnckprop.c:1607
msgid "normal"
msgstr "chuẩn"
#: ../libwnck/wnckprop.c:1608
#, c-format
msgid "State: %s\n"
msgstr "Tình trạng: %s\n"
#: ../libwnck/wnckprop.c:1629
msgid "move"
msgstr "di chuyển"
#: ../libwnck/wnckprop.c:1630
msgid "resize"
msgstr "đổi cỡ"
#: ../libwnck/wnckprop.c:1631
msgid "shade"
msgstr "tạo bóng"
#: ../libwnck/wnckprop.c:1632
msgid "unshade"
msgstr "bỏ bóng"
#: ../libwnck/wnckprop.c:1633
msgid "stick"
msgstr "dính"
#: ../libwnck/wnckprop.c:1634
msgid "unstick"
msgstr "bỏ dính"
#: ../libwnck/wnckprop.c:1636
msgid "maximize horizontally"
msgstr "phóng to theo chiều ngang"
#: ../libwnck/wnckprop.c:1638
msgid "unmaximize horizontally"
msgstr "bỏ phóng to theo chiều ngang"
#: ../libwnck/wnckprop.c:1640
msgid "maximize vertically"
msgstr "phóng to theo chiều dọc"
#: ../libwnck/wnckprop.c:1642
msgid "unmaximize vertically"
msgstr "bỏ phóng to theo chiều dọc"
#: ../libwnck/wnckprop.c:1645
msgid "change workspace"
msgstr "đổi vùng làm việc"
#: ../libwnck/wnckprop.c:1647
msgid "pin"
msgstr "ghim"
#: ../libwnck/wnckprop.c:1649
msgid "unpin"
msgstr "bỏ ghim"
#: ../libwnck/wnckprop.c:1650
msgid "minimize"
msgstr "thu nhỏ"
#: ../libwnck/wnckprop.c:1651
msgid "unminimize"
msgstr "bỏ thu nhỏ"
#: ../libwnck/wnckprop.c:1652
msgid "maximize"
msgstr "phóng to"
#: ../libwnck/wnckprop.c:1653
msgid "unmaximize"
msgstr "bỏ phóng to"
#: ../libwnck/wnckprop.c:1655
msgid "change fullscreen mode"
msgstr "đổi chế độ toàn màn hình"
#: ../libwnck/wnckprop.c:1656
msgid "close"
msgstr "đóng"
#: ../libwnck/wnckprop.c:1658
msgid "make above"
msgstr "tạo bên trên"
#: ../libwnck/wnckprop.c:1660
msgid "unmake above"
msgstr "bỏ tạo bên trên"
#: ../libwnck/wnckprop.c:1662
msgid "make below"
msgstr "tạo bên dưới"
#: ../libwnck/wnckprop.c:1664
msgid "unmake below"
msgstr "bỏ tạo bên dưới"
#: ../libwnck/wnckprop.c:1666
msgid "no action possible"
msgstr "không thể làm gì"
#: ../libwnck/wnckprop.c:1667
#, c-format
msgid "Possible Actions: %s\n"
msgstr "Hành động có thể: %s\n"
#: ../libwnck/wnckprop.c:1899
msgid ""
"Print or modify the properties of a screen/workspace/window, or interact "
"with it, following the EWMH specification.\n"
"For information about this specification, see:\n"
"\thttp://freedesktop.org/wiki/Specifications/wm-spec"
msgstr ""
"In ra hay sửa đổi các thuộc tính của một màn hình/vùng làm việc/cửa sổ, hoặc "
"tương tác với nó, tùy theo đặc tả EWMH.\n"
"Để tìm thông tin về đặc tả này, xem:\n"
"\thttp://freedesktop.org/wiki/Specifications/wm-spec"
#: ../libwnck/wnckprop.c:1909
msgid "Options to list windows or workspaces"
msgstr "Tùy chọn để liệt kê cửa sổ hay vùng làm việc"
#: ../libwnck/wnckprop.c:1910
msgid "Show options to list windows or workspaces"
msgstr "Hiển thị các tùy chọn để liệt kê cửa sổ hay vùng làm việc"
#: ../libwnck/wnckprop.c:1917
msgid "Options to modify properties of a window"
msgstr "Tùy chọn để sửa đổi thuộc tính của cửa sổ"
#: ../libwnck/wnckprop.c:1918
msgid "Show options to modify properties of a window"
msgstr "Hiển thị các tùy chọn để sửa đổi thuộc tính của cửa sổ"
#: ../libwnck/wnckprop.c:1925
msgid "Options to modify properties of a workspace"
msgstr "Tùy chọn để sửa đổi thuộc tính của vùng làm việc"
#: ../libwnck/wnckprop.c:1926
msgid "Show options to modify properties of a workspace"
msgstr "Hiển thị các tùy chọn để sửa đổi thuộc tính của vùng làm việc"
#: ../libwnck/wnckprop.c:1933
msgid "Options to modify properties of a screen"
msgstr "Tùy chọn để sửa đổi thuộc tính của màn hình"
#: ../libwnck/wnckprop.c:1934
msgid "Show options to modify properties of a screen"
msgstr "Hiển thị các tùy chọn để sửa đổi thuộc tính của màn hình"
#: ../libwnck/wnckprop.c:1945
#, c-format
msgid "Error while parsing arguments: %s\n"
msgstr "Gặp lỗi khi phân tích cú pháp các đối số: %s\n"
#: ../libwnck/wnckprop.c:1968
#, c-format
msgid "Cannot interact with screen %d: the screen does not exist\n"
msgstr "Không thể tương tác với màn hình %d: màn hình không tồn tại\n"
#: ../libwnck/wnckprop.c:2024
#, c-format
msgid "Cannot interact with workspace %d: the workspace cannot be found\n"
msgstr ""
"Không thể tương tác với vùng làm việc %d: vùng làm việc không thể được tìm\n"
#. Translators: A class is like a "family". E.g., all gvim windows are
#. * of the same class.
#: ../libwnck/wnckprop.c:2048
#, c-format
msgid ""
"Cannot interact with class group \"%s\": the class group cannot be found\n"
msgstr "Không thể tương tác với nhóm lớp “%s”: nhóm lớp không thể được tìm\n"
#: ../libwnck/wnckprop.c:2071
#, c-format
msgid ""
"Cannot interact with application having its group leader with XID %lu: the "
"application cannot be found\n"
msgstr ""
"Không thể tương tác với ứng dụng có nhóm đầu XID %lu: ứng dụng không thể "
"được tìm\n"
#: ../libwnck/wnckprop.c:2094
#, c-format
msgid "Cannot interact with window with XID %lu: the window cannot be found\n"
msgstr "Không thể tương tác với cửa sổ có XID %lu: không thể tìm thấy cửa sổ\n"
#~ msgid "Use N_ROWS rows"
#~ msgstr "Dùng N_ROWS hàng"
#~ msgid "N_ROWS"
#~ msgstr "N_ROWS"
#~ msgid "Only show current workspace"
#~ msgstr "Chỉ hiển thị vùng làm việc đang dùng"
#~ msgid "Use RTL as default direction"
#~ msgstr "Đặt Phải-qua-Trái là hướng mặc định"
#~ msgid "Show workspace names instead of workspace contents"
#~ msgstr "Hiển thị tên vùng làm việc thay cho nội dung vùng đó"
#~ msgid "Use a vertical orientation"
#~ msgstr "Hướng theo chiều dọc"
#~ msgid "Don't show window in tasklist"
#~ msgstr "Không hiển thị cửa sổ trong danh sách tác vụ"
#~ msgid "Always group windows"
#~ msgstr "Luôn luôn nhóm lại cửa sổ"
#~ msgid "Never group windows"
#~ msgstr "Không bao giờ nhóm lại cửa sổ"
#~ msgid "Display windows from all workspaces"
#~ msgstr "Hiển thị cửa sổ từ mọi vùng làm việc"
#~ msgid "Enable Transparency"
#~ msgstr "Bật trong suốt"
#~ msgid "Resource Class: %s\n"
#~ msgstr "Hạng tài nguyên: %s\n"
#~ msgid "Group Name: %s\n"
#~ msgstr "Tên nhóm: %s\n"