Blob Blame History Raw
# Vietnamese translation for KBD.
# Bản dịch tiếng Việt dành cho kdb.
# Copyright © 2015 Free Software Foundation, Inc.
# This file is distributed under the same license as the kbd package.
# Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>, 2005.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2008-2010.
# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014, 2015, 2016.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kbd 2.0.4-rc1\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: Alexey Gladkov <gladkov.alexey@gmail.com>\n"
"POT-Creation-Date: 2016-12-26 17:38+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2016-12-28 13:46+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
"X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"

#: src/chvt.c:32
#, c-format
msgid "usage: chvt N\n"
msgstr "cách dùng: chvt N\n"

#: src/chvt.c:37 src/clrunimap.c:30 src/deallocvt.c:43 src/dumpkeys.c:158
#: src/fgconsole.c:69 src/getkeycodes.c:45 src/getunimap.c:73 src/kbdinfo.c:81
#: src/kbd_mode.c:79 src/loadkeys.c:179 src/loadunimap.c:84 src/mapscrn.c:60
#: src/openvt.c:258 src/resizecons.c:153 src/setfont.c:195 src/setkeycodes.c:51
#: src/setlogcons.c:37 src/setpalette.c:36 src/setvesablank.c:33
#: src/setvtrgb.c:140 src/showconsolefont.c:152 src/showkey.c:189
#: src/totextmode.c:37
msgid "Couldn't get a file descriptor referring to the console"
msgstr "Không thể lấy mô tả tập tin mà chỉ đến thiết bị điều khiển"

#: src/deallocvt.c:37
#, c-format
msgid "%s: unknown option\n"
msgstr "%s: không hiểu tùy chọn\n"

#: src/deallocvt.c:54
msgid "0: illegal VT number\n"
msgstr "0: số VT không hợp lệ\n"

#: src/deallocvt.c:56
msgid "VT 1 is the console and cannot be deallocated\n"
msgstr "VT 1 là một thiết bị điều khiển và không thể bị bỏ phân phối\n"

#: src/deallocvt.c:58
#, c-format
msgid "could not deallocate console %d: ioctl VT_DISALLOCATE"
msgstr "không thể bỏ phân phối thiết bị điều khiển %d: ioctl VT_DISALLOCATE"

#: src/dumpkeys.c:31
#, c-format
msgid "dumpkeys version %s"
msgstr "phiên bản dumpkeys %s"

#: src/dumpkeys.c:32
#, c-format
msgid ""
"\n"
"usage: dumpkeys [options...]\n"
"\n"
"valid options are:\n"
"\n"
"\t-h --help\t    display this help text\n"
"\t-i --short-info\t    display information about keyboard driver\n"
"\t-l -s --long-info   display above and symbols known to loadkeys\n"
"\t-n --numeric\t    display keytable in hexadecimal notation\n"
"\t-f --full-table\t    don't use short-hand notations, one row per keycode\n"
"\t-1 --separate-lines one line per (modifier,keycode) pair\n"
"\t-S --shape=\n"
"\t-t --funcs-only\t    display only the function key strings\n"
"\t-k --keys-only\t    display only key bindings\n"
"\t-d --compose-only   display only compose key combinations\n"
"\t-c --charset="
msgstr ""
"\n"
"cách dùng: dumpkeys [tùy chọn…]\n"
"\n"
"Tùy chọn có thể dùng:\n"
"\n"
"\t-h --help\t    hiển thị trợ giúp này\n"
"\t-i -s --short-info  hiển thị thông tin về driver bàn phím\n"
"\t-l --long-info\t    hiển thị thông tin ở trên và những ký tự loadkeys biết "
"đến\n"
"\t-n --numeric\t    hiển thị bảng phím (keytable) trong mã mười sáu\n"
"\t-f --full-table\t    không sử dụng ký hiệu \"viết tắt\" (short-hand), một "
"hàng cho mỗi mã phím\n"
"\t-1 --separate-lines một dòng cho mỗi cặp (modifier, mã phím)\n"
"\t-S --shape=\n"
"\t-t --funcs-only\t    chỉ hiển thị chuỗi của phím chức năng\n"
"\t-k --keys-only\t    chỉ hiện thị phím ràng buộc\n"
"\t-d --compose-only   chỉ hiện thị tổ hợp phím soạn thảo\n"
"\t-c --charset="

#: src/dumpkeys.c:50
#, c-format
msgid ""
"\t\t\t    interpret character action codes to be from the\n"
"\t\t\t    specified character set\n"
msgstr ""
"\t\t\t    dịch mã hoạt động của phím từ\n"
"\t\t\t    bảng mã chỉ ra\n"

#: src/dumpkeys.c:54
#, c-format
msgid ""
"\t-v --verbose\n"
"\t-V --version\t    print version number\n"
msgstr ""
"\t-v --verbose\n"
"\t-V --version\t    hiển thị số hiệu phiên bản\n"

#: src/dumpkeys.c:140
#, c-format
msgid "unknown charset %s - ignoring charset request\n"
msgstr "không rõ bảng mã %s - lờ đi yêu cầu bảng mã\n"

#: src/dumpkeys.c:162 src/loadkeys.c:184
#, c-format
msgid "%s: error reading keyboard mode: %m\n"
msgstr "%s: gặp lỗi khi đọc chế độ bàn phím: %m\n"

#: src/dumpkeys.c:178
#, c-format
msgid ""
"Symbols recognized by %s:\n"
"(numeric value, symbol)\n"
"\n"
msgstr ""
"Ký hiệu được nhận ra bởi %s:\n"
"(giá trị số, ký hiệu)\n"
"\n"

#: src/fgconsole.c:21
#, c-format
msgid ""
"%s version %s\n"
"\n"
"Usage: %s [options]\n"
"\n"
"Valid options are:\n"
"\n"
"\t-h --help            display this help text\n"
"\t-V --version         display program version\n"
"\t-n --next-available  display number of next unallocated VT\n"
msgstr ""
"%s phiên bản %s\n"
"\n"
"Cách dùng: %s [tùy_chọn]\n"
"\n"
"Tùy chọn hợp lệ:\n"
"\n"
"\t-h --help            hiển thị trợ giúp này\n"
"\t-V --version         hiển thị phiên bản chương trình\n"
"\t-n --next-available  hiển thị số thứ tự của VT được cấp phát kế tiếp\n"

#: src/fgconsole.c:73
msgid "Couldn't read VTNO: "
msgstr "Không thể đọc VTNO: "

#: src/getfd.c:69
#, c-format
msgid "Couldn't open %s\n"
msgstr "Không thể mở %s\n"

#: src/getfd.c:86
#, c-format
msgid "Couldn't get a file descriptor referring to the console\n"
msgstr "Không thể lấy bộ mô tả tập tin mà nó chỉ đến thiết bị điều khiển\n"

#: src/getkeycodes.c:22
#, c-format
msgid "usage: getkeycodes\n"
msgstr "cách dùng: getkeycodes\n"

#: src/getkeycodes.c:60
#, c-format
msgid "Plain scancodes xx (hex) versus keycodes (dec)\n"
msgstr ""
"Mã quét (scancode) đơn giản xx (hệ mười sáu) đối lập với mã phím (hệ mười)\n"

#: src/getkeycodes.c:63
#, c-format
msgid "0 is an error; for 1-88 (0x01-0x58) scancode equals keycode\n"
msgstr ""
"0 là một lỗi; đối với 1-88 (0x01-0x58) mã quét (scancode) bằng mã phím "
"(keycode)\n"

#: src/getkeycodes.c:66
#, c-format
msgid "for 1-%d (0x01-0x%02x) scancode equals keycode\n"
msgstr "đối với 1-%d (0x01-0x%02x) mã quét (scancode) bằng mã phím (keycode)\n"

#: src/getkeycodes.c:72
#, c-format
msgid ""
"\n"
"\n"
"Escaped scancodes e0 xx (hex)\n"
msgstr ""
"\n"
"\n"
"Mã quét (scancode) thoát e0xx (hệ bát phân)\n"

#: src/getkeycodes.c:95
#, c-format
msgid "failed to get keycode for scancode 0x%x: ioctl KDGETKEYCODE"
msgstr ""
"gặp lỗi khi lấy mã phím (keycode) cho mã quét (scancode) 0x%x: ioctl "
"KDGETKEYCODE"

#: src/getunimap.c:33
#, c-format
msgid ""
"Usage:\n"
"\t%s [-s] [-C console]\n"
msgstr ""
"Cách dùng:\n"
"\t%s [-s] [-C thiết bị điều khiển]\n"

#: src/kbdinfo.c:21
#, c-format
msgid ""
"Usage: %1$s [-C DEVICE] getmode [text|graphics]\n"
"   or: %1$s [-C DEVICE] gkbmode [raw|xlate|mediumraw|unicode]\n"
"   or: %1$s [-C DEVICE] gkbmeta [metabit|escprefix]\n"
"   or: %1$s [-C DEVICE] gkbled  [scrolllock|numlock|capslock]\n"
"Other options:\n"
"   -h                   print this usage message\n"
"   -V                   print version number\n"
msgstr ""
"Cách dùng: %1$s [-C THIẾT-BỊ] getmode [text|graphics]\n"
"     hoặc: %1$s [-C THIẾT-BỊ] gkbmode [raw|xlate|mediumraw|unicode]\n"
"     hoặc: %1$s [-C THIẾT-BỊ] gkbmeta [metabit|escprefix]\n"
"     hoặc: %1$s [-C THIẾT-BỊ] gkbled  [scrolllock|numlock|capslock]\n"
"Các tùy chọn khác:\n"
"   -h                   in cách dùng này\n"
"   -V                   hiển thị số hiệu phiên bản\n"

#: src/kbdinfo.c:72
msgid "Error: Not enough arguments.\n"
msgstr "Lỗi: không có đủ đối số.\n"

#: src/kbdinfo.c:147
#, c-format
msgid "Error: Unrecognized action: %s\n"
msgstr "Lỗi: Thao tác không được chấp nhận: %s\n"

#: src/kbd_mode.c:24
#, c-format
msgid "usage: kbd_mode [-a|-u|-k|-s] [-C device]\n"
msgstr "cách dùng: kbd_mode [-a|-u|-k|-s] [-C thiết_bị]\n"

#: src/kbd_mode.c:88
#, c-format
msgid "The keyboard is in raw (scancode) mode\n"
msgstr "Bàn phím ở trong chế độ thô (scancode)\n"

#: src/kbd_mode.c:91
#, c-format
msgid "The keyboard is in mediumraw (keycode) mode\n"
msgstr "Bàn phím ở trong chế độ thô trung bình (keycode)\n"

#: src/kbd_mode.c:94
#, c-format
msgid "The keyboard is in the default (ASCII) mode\n"
msgstr "Bàn phím ở trong chế độ mặc định (ASCII)\n"

#: src/kbd_mode.c:97
#, c-format
msgid "The keyboard is in Unicode (UTF-8) mode\n"
msgstr "Bàn phím ở trong chế độ Unicode (UTF-8)\n"

#: src/kbd_mode.c:100
#, c-format
msgid "The keyboard is in some unknown mode\n"
msgstr "Bàn phím ở trong một chế độ chưa được biết đến\n"

#: src/kbdrate.c:157 src/kbdrate.c:175 src/kbdrate.c:332
#, c-format
msgid "Typematic Rate set to %.1f cps (delay = %d ms)\n"
msgstr "Tốc độ “Typematic” đặt thành  %.1f cps (chậm trễ = %d ms)\n"

#: src/kbdrate.c:267
#, c-format
msgid "Usage: kbdrate [-V | --version] [-s] [-r rate] [-d delay]\n"
msgstr "Cách dùng: kbdrate [-V | --version] [-s] [-r tốc_độ] [-d độ_trễ]\n"

#: src/kbdrate.c:295
msgid "Cannot open /dev/port"
msgstr "Không thể mở /dev/port"

#: src/kdfontop.c:97
#, c-format
msgid "bug: getfont called with count<256\n"
msgstr "lỗi (bug): getfont được gọi với số lượng <256\n"

#: src/kdfontop.c:101
#, c-format
msgid "bug: getfont using GIO_FONT needs buf.\n"
msgstr "lỗi: getfont dùng GIO_FONT thì dùng buf.\n"

#: src/kdfontop.c:158 src/kdmapop.c:152 src/xmalloc.c:18
#, c-format
msgid "%s: out of memory\n"
msgstr "%s: hết bộ nhớ\n"

#: src/kdmapop.c:161
#, c-format
msgid "strange... ct changed from %d to %d\n"
msgstr "lạ thật… ct bị thay đổi từ %d thành %d\n"

#: src/kdmapop.c:187
#, c-format
msgid ""
"It seems this kernel is older than 1.1.92\n"
"No Unicode mapping table loaded.\n"
msgstr ""
"Hình như là nhân (kernel) có phiên bản cũ hơn 1.1.92\n"
"Không có bảng ánh xạ Unicode được tải lên.\n"

#: src/libkeymap/common.c:140 src/libkeymap/kmap.c:58 src/libkeymap/kmap.c:66
#: src/libkeymap/loadkeys.c:120
msgid "out of memory"
msgstr "hết bộ nhớ"

#: src/libkeymap/common.c:146
#, c-format
msgid "unable to initialize array: %s"
msgstr "không thể khởi tạo mảng: %s"

#: src/libkeymap/dump.c:86
msgid "Error writing map to file"
msgstr "Lỗi ghi nhớ ánh xạ vào tập tin"

#: src/libkeymap/dump.c:542
#, c-format
msgid "impossible: not meta?\n"
msgstr "không thể: không phải meta?\n"

#: src/libkeymap/kernel.c:32
#, c-format
msgid "KDGKBENT: %s: error at index %d in table %d"
msgstr "KDGKBENT: %s: có lỗi tại chỉ mục %d trong bảng %d"

#: src/libkeymap/kernel.c:60
#, c-format
msgid "KDGKBSENT: %s: Unable to get function key string"
msgstr "KDGKBSENT: %s: Không thể lấy chuỗi khóa hàm"

#: src/libkeymap/kernel.c:90
#, c-format
msgid "KDGKBDIACR(UC): %s: Unable to get accent table"
msgstr "KDGKBDIACR(UC): %s: Không thể lấy bảng trọng âm"

#: src/libkeymap/kmap.c:80 src/libkeymap/kmap.c:98
#, c-format
msgid "unable to get keymap %d"
msgstr "không thể lấy ánh xạ phím %d"

#: src/libkeymap/kmap.c:106
#, c-format
msgid "unable to unset key %d for table %d"
msgstr "không thể bỏ đặt phím %d cho bảng %d"

#: src/libkeymap/kmap.c:122
#, c-format
msgid "lk_add_key called with bad keycode %d"
msgstr "lk_add_key được gọi với mã phím sai %d"

#: src/libkeymap/kmap.c:129
#, c-format
msgid "adding map %d violates explicit keymaps line"
msgstr "việc thêm ánh xạ %d thì vi phạm dòng ánh xạ phím dứt khoát"

#: src/libkeymap/kmap.c:145
#, c-format
msgid "unable to set key %d for table %d"
msgstr "không thể đặt phím %d cho bảng %d"

#: src/libkeymap/kmap.c:236
msgid "impossible error in lk_add_constants"
msgstr "gần như chắc chắn là lk_add_constans có chứa lỗi"

#: src/libkeymap/ksyms.c:150
#, c-format
msgid "unable to get symbol by wrong type: %d"
msgstr "không thể lấy ký hiệu bằng kiểu sai: %d"

#: src/libkeymap/ksyms.c:164
#, c-format
msgid "unable to get symbol of %d type by wrong index: %d"
msgstr "không thể lấy ký hiệu của kiểu %d bằng chỉ số sai: %d"

#: src/libkeymap/ksyms.c:339
#, c-format
msgid "assuming iso-8859-1 %s"
msgstr "coi là iso-8859-1 %s"

#: src/libkeymap/ksyms.c:345
#, c-format
msgid "assuming iso-8859-15 %s"
msgstr "coi là iso-8859-15 %s"

#: src/libkeymap/ksyms.c:351
#, c-format
msgid "assuming iso-8859-2 %s"
msgstr "coi là iso-8859-2 %s"

#: src/libkeymap/ksyms.c:357
#, c-format
msgid "assuming iso-8859-3 %s"
msgstr "coi là iso-8859-3 %s"

#: src/libkeymap/ksyms.c:363
#, c-format
msgid "assuming iso-8859-4 %s"
msgstr "coi là iso-8859-4 %s"

#: src/libkeymap/ksyms.c:368
#, c-format
msgid "unknown keysym '%s'\n"
msgstr "không rõ ký tự phím (keysym) “%s”\n"

#: src/libkeymap/loadkeys.c:28
#, c-format
msgid "KDSKBMODE: %s: could not switch to Unicode mode"
msgstr "KDSKBMODE: %s: không thể chuyển đổi sang chế độ Unicode"

#: src/libkeymap/loadkeys.c:50
#, c-format
msgid "Keymap %d: Permission denied"
msgstr "Ánh xạ phím %d: Không đủ quyền"

#: src/libkeymap/loadkeys.c:58
#, c-format
msgid "keycode %d, table %d = %d%s"
msgstr "mã phím %d, bảng %d = %d%s"

#: src/libkeymap/loadkeys.c:59
msgid "    FAILED"
msgstr "    GẶP-LỖI"

#: src/libkeymap/loadkeys.c:62
#, c-format
msgid "failed to bind key %d to value %d"
msgstr "gặp lỗi khi tổ hợp phím %d với giá trị %d"

#: src/libkeymap/loadkeys.c:72
#, c-format
msgid "deallocate keymap %d"
msgstr "giải cấp phát ánh xạ phím %d"

#: src/libkeymap/loadkeys.c:76
#, c-format
msgid "KDSKBENT: %s: could not deallocate keymap %d"
msgstr "KDSKBENT: %s: không thể giải cấp phát ánh xạ phím %d"

#: src/libkeymap/loadkeys.c:91
#, c-format
msgid "KDSKBENT: %s: cannot deallocate or clear keymap"
msgstr "KDSKBENT: %s: không thể giải cấp phát hay xóa sạch ánh xạ phím"

#: src/libkeymap/loadkeys.c:101
#, c-format
msgid "KDSKBMODE: %s: could not return to original keyboard mode"
msgstr "KDSKBMODE: %s: không thể trở về chế độ bàn phím gốc"

#: src/libkeymap/loadkeys.c:163
#, c-format
msgid "failed to bind string '%s' to function %s"
msgstr "gặp lỗi khi ràng buộc chuỗi “%s” với hàm %s"

#: src/libkeymap/loadkeys.c:173
#, c-format
msgid "failed to clear string %s"
msgstr "gặp lỗi khi xóa sạch chuỗi %s"

#: src/libkeymap/loadkeys.c:192
msgid "too many compose definitions"
msgstr "quá nhiều định nghĩa cấu tạo"

#: src/libkeymap/loadkeys.c:252
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Changed %d key"
msgid_plural ""
"\n"
"Changed %d keys"
msgstr[0] ""
"\n"
"Đã thay đổi %d chuỗi"

#: src/libkeymap/loadkeys.c:253
#, c-format
msgid "Changed %d string"
msgid_plural "Changed %d strings"
msgstr[0] "Đã thay đổi %d chuỗi"

#: src/libkeymap/loadkeys.c:261
#, c-format
msgid "Loaded %d compose definition"
msgid_plural "Loaded %d compose definitions"
msgstr[0] "Đã tảo %d định nghĩa tổ hợp"

#: src/libkeymap/loadkeys.c:266
msgid "(No change in compose definitions)"
msgstr "(Chưa sửa đổi phần định nghĩa cấu tạo)"

#: src/libkeymap/summary.c:95
#, c-format
msgid "keycode range supported by kernel:           1 - %d\n"
msgstr "vùng mã phím (keycode) được nhân hỗ trợ:      1 - %d\n"

#: src/libkeymap/summary.c:97
#, c-format
msgid "max number of actions bindable to a key:         %d\n"
msgstr "số hành động lớn nhất mà một phím chấp nhận:     %d\n"

#: src/libkeymap/summary.c:99
#, c-format
msgid "number of keymaps in actual use:                 %u\n"
msgstr "số lượng ánh xạ phím (keymap) dùng trên thực tế: %u\n"

#: src/libkeymap/summary.c:102
#, c-format
msgid "of which %u dynamically allocated\n"
msgstr "cái mà %u được phân phối tự động\n"

#: src/libkeymap/summary.c:105
#, c-format
msgid "ranges of action codes supported by kernel:\n"
msgstr "phạm vi mã hành động được nhân hỗ trợ:\n"

#: src/libkeymap/summary.c:111
#, c-format
msgid "number of function keys supported by kernel: %d\n"
msgstr "số phím chức năng được nhân hỗ trợ: %d\n"

#: src/libkeymap/summary.c:113
#, c-format
msgid "max nr of compose definitions: %d\n"
msgstr "nr lớn nhất của định nghĩa cấu tạo: %d\n"

#: src/libkeymap/summary.c:115
#, c-format
msgid "nr of compose definitions in actual use: %u\n"
msgstr "nr của định nghĩa cấu tạo được dùng trên thực tế: %u\n"

#: src/libkeymap/summary.c:139
#, c-format
msgid ""
"\n"
"The following synonyms are recognized:\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
"Những từ đồng nghĩa sau được nhận ra:\n"
"\n"

#: src/libkeymap/summary.c:142
#, c-format
msgid "%-15s for %s\n"
msgstr "%-15s cho %s\n"

#: src/libkeymap/summary.c:146
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Recognized modifier names and their column numbers:\n"
msgstr ""
"\n"
"Nhận ra tên bộ điều chỉnh và số cột của chúng:\n"

#: src/loadkeys.c:36
#, c-format
msgid ""
"loadkeys version %s\n"
"\n"
"Usage: %s [option...] [mapfile...]\n"
"\n"
"Valid options are:\n"
"\n"
"  -a --ascii         force conversion to ASCII\n"
"  -b --bkeymap       output a binary keymap to stdout\n"
"  -c --clearcompose  clear kernel compose table\n"
"  -C --console=file\n"
"                     the console device to be used\n"
"  -d --default       load \"%s\"\n"
"  -h --help          display this help text\n"
"  -m --mktable       output a \"defkeymap.c\" to stdout\n"
"  -p --parse         search and parse keymap without action\n"
"  -q --quiet         suppress all normal output\n"
"  -s --clearstrings  clear kernel string table\n"
"  -u --unicode       force conversion to Unicode\n"
"  -v --verbose       report the changes\n"
"  -V --version       print version number\n"
msgstr ""
"loadkeys phiên bản %s\n"
"\n"
"Cách dùng: %s [tùy_chọn…] [tập_tin_ánh_xạ…]\n"
"\n"
"Tùy chọn hợp lệ:\n"
"\n"
"  -a --ascii         ép buộc chuyển đổi thành ASCII\n"
"  -b --bkeymap       xuất ánh xạ phím ra đầu ra tiêu chuẩn stdout\n"
"  -c --clearcompose  xóa sạch bảng sắp chữ hạt nhân (kernel)\n"
"  -C --console=TẬP-TIN\n"
"                     những thiết bị bảng giao tiếp được dùng\n"
"  -d --default       nạp \"%s\"\n"
"  -h --help          hiển thị trợ giúp này\n"
"  -m --mktable       xuất một \"defkeymap.c\" ra đầu ra tiêu chuẩn\n"
"  -p --parse         tìm và phân tích ánh xạ phím mà không làm gì\n"
"  -q --quiet         thu hồi tất cả kết xuất thông thường\n"
"  -s --clearstrings  xóa sạch bảng chuỗi hạt nhân\n"
"  -u --unicode       chuyển đổi dứt khoát sang Unicode\n"
"  -v --verbose       thông báo các thay đổi\n"
"  -V --version       hiển thị số hiệu phiên bản\n"

#: src/loadkeys.c:161 src/version.h:22
#, c-format
msgid "%s from %s\n"
msgstr "%s từ %s\n"

#: src/loadkeys.c:171
#, c-format
msgid "%s: Options --unicode and --ascii are mutually exclusive\n"
msgstr ""
"%s: Hai tùy chọn --unicode và --ascii xung đột với nhau, chỉ được dùng một\n"

#: src/loadkeys.c:192
#, c-format
msgid ""
"%s: warning: loading non-Unicode keymap on Unicode console\n"
"    (perhaps you want to do `kbd_mode -a'?)\n"
msgstr ""
"%s: cảnh báo: đang nạp một ánh xạ phím non-Unicode trên một thiết bị điều "
"khiển Unicode\n"
"    (có lẽ bạn ý bạn muốn làm là “kbd_mode -a” phải không?)\n"

#: src/loadkeys.c:204
#, c-format
msgid ""
"%s: warning: loading Unicode keymap on non-Unicode console\n"
"    (perhaps you want to do `kbd_mode -u'?)\n"
msgstr ""
"%s: cảnh báo: đang nạp một ánh xạ phím Unicode trên một thiết bị điều khiển "
"không phải Unicode\n"
"    (có lẽ bạn muốn làm là “kbd_mode -u” phải không?)\n"

#: src/loadkeys.c:222
#, c-format
msgid "Cannot find %s\n"
msgstr "Không tìm thấy %s\n"

#: src/loadkeys.c:243
#, c-format
msgid "cannot open file %s\n"
msgstr "không mở được tập tin %s\n"

#: src/loadunimap.c:46
#, c-format
msgid ""
"Usage:\n"
"\t%s [-C console] [-o map.orig]\n"
msgstr ""
"Cách dùng:\n"
"\t%s [-C thiết bị điều khiển] [-o ánh-xạ.gốc]\n"

#: src/loadunimap.c:182 src/loadunimap.c:193
#, c-format
msgid "Bad input line: %s\n"
msgstr "Dòng nhập vào sai: %s\n"

#: src/loadunimap.c:202
#, c-format
msgid "%s: Glyph number (0x%x) larger than font length\n"
msgstr "%s: số glyph (0x%x) lớn hơn chiều dài phông chữ\n"

#: src/loadunimap.c:208
#, c-format
msgid "%s: Bad end of range (0x%x)\n"
msgstr "%s: Kết thúc của phạm vi sai (0x%x)\n"

#: src/loadunimap.c:238 src/psfxtable.c:180
#, c-format
msgid "%s: Bad Unicode range corresponding to font position range 0x%x-0x%x\n"
msgstr ""
"%s: Phạm vi Unicode tương ứng với phạm vi vị trí phông chữ 0x%x-0x%x sai\n"

#: src/loadunimap.c:245 src/psfxtable.c:187
#, c-format
msgid ""
"%s: Unicode range U+%x-U+%x not of the same length as font position range 0x"
"%x-0x%x\n"
msgstr ""
"%s: Phạm vi Unicode U+%x-U+%x không có cũng chiều dài với phạm vi vị trí "
"phông chữ 0x%x-0x%x\n"

#: src/loadunimap.c:264 src/psfxtable.c:208
#, c-format
msgid "%s: trailing junk (%s) ignored\n"
msgstr "%s: lờ đi khúc theo sau (%s)\n"

#: src/loadunimap.c:280
#, c-format
msgid "Loading unicode map from file %s\n"
msgstr "Nạp ánh xạ unicode từ tập tin %s\n"

#: src/loadunimap.c:286
#, c-format
msgid "%s: %s: Warning: line too long\n"
msgstr "%s: %s: Cảnh báo: dòng quá dài\n"

#: src/loadunimap.c:296
#, c-format
msgid ""
"%s: not loading empty unimap\n"
"(if you insist: use option -f to override)\n"
msgstr ""
"%s: không nạp ánh xạ unicode (unimap) rỗng\n"
"(nếu bạn nhất định muốn: hãy sử dụng tùy chọn -f để thỏa mãn)\n"

#: src/loadunimap.c:318
msgid "entry"
msgstr "mục"

#: src/loadunimap.c:318
msgid "entries"
msgstr "các mục"

#: src/loadunimap.c:344
#, c-format
msgid "Saved unicode map on `%s'\n"
msgstr "Ghi ánh xạ unicode trên “%s”\n"

#: src/loadunimap.c:380
#, c-format
msgid "Appended Unicode map\n"
msgstr "Nhập thêm ánh xạ Unicode\n"

#: src/mapscrn.c:71
#, c-format
msgid "usage: %s [-V] [-v] [-o map.orig] map-file\n"
msgstr "Cách dùng: %s [-V] [-v] [-o ánh-xạ.gốc] tập-tin-ánh-xạ\n"

#: src/mapscrn.c:138
#, c-format
msgid "mapscrn: cannot open map file _%s_\n"
msgstr "mapscrn: không thể mở tập tin ánh xạ _%s_\n"

#: src/mapscrn.c:144
#, c-format
msgid "Cannot stat map file"
msgstr "Không thể lấy được trạng thái (stat) tập tin bản đồ (map)"

#: src/mapscrn.c:149
#, c-format
msgid "Loading binary direct-to-font screen map from file %s\n"
msgstr ""
"Nạp ánh xạ màn hình (screen map) nhị phân thẳng tới phông (direct-to-font) "
"từ tập tin %s\n"

#: src/mapscrn.c:154 src/mapscrn.c:165
#, c-format
msgid "Error reading map from file `%s'\n"
msgstr "Lỗi đọc ánh xạ từ tập tin “%s”\n"

#: src/mapscrn.c:160
#, c-format
msgid "Loading binary unicode screen map from file %s\n"
msgstr "Nạp ánh xạ màn hình (screen map) unicode nhị phân từ tập tin %s\n"

#: src/mapscrn.c:172
#, c-format
msgid "Loading symbolic screen map from file %s\n"
msgstr "Nạp ánh xạ màn hình (screen map) ký hiệu từ tập tin %s\n"

#: src/mapscrn.c:176
#, c-format
msgid "Error parsing symbolic map from `%s', line %d\n"
msgstr "Lỗi phân tích ánh xạ ký hiệu từ “%s”, dòng %d\n"

#: src/mapscrn.c:281 src/mapscrn.c:286
#, c-format
msgid "Error writing map to file\n"
msgstr "Lỗi ghi nhớ ánh xạ vào tập tin\n"

#: src/mapscrn.c:290
#, c-format
msgid "Cannot read console map\n"
msgstr "Không đọc được ánh xạ thiết bị điều khiển (console map)\n"

#: src/mapscrn.c:296
#, c-format
msgid "Saved screen map in `%s'\n"
msgstr "Ghi nhớ ánh xạ màn hình (screen map) trong “%s”\n"

#: src/openvt.c:49
#, c-format
msgid ""
"Usage: %s [OPTIONS] -- command\n"
"\n"
"This utility help you to start a program on a new virtual terminal (VT).\n"
"\n"
"Options:\n"
"  -c, --console=NUM   use the given VT number;\n"
"  -e, --exec          execute the command, without forking;\n"
"  -f, --force         force opening a VT without checking;\n"
"  -l, --login         make the command a login shell;\n"
"  -u, --user          figure out the owner of the current VT;\n"
"  -s, --switch        switch to the new VT;\n"
"  -w, --wait          wait for command to complete;\n"
"  -v, --verbose       print a message for each action;\n"
"  -V, --version       print program version and exit;\n"
"  -h, --help          output a brief help message.\n"
"\n"
msgstr ""
"Cách dùng: %s [CÁC_TÙY_CHỌN] -- lệnh\n"
"\n"
"Tiện ích này giúp bạn khởi động một ứng dụng trên một thiết bị cuối ảo "
"(VT).\n"
"\n"
"Các tùy chọn:\n"
"  -c, --console=SỐ    sử dụng số VT;\n"
"  -e, --exec          thực thi lệnh, không rẽ nhánh tiến trình;\n"
"  -f, --force         ép buộc mở một VT không cần kiểm tra;\n"
"  -l, --login         làm một lệnh cần đăng nhập;\n"
"  -u, --user          hiển thị chủ sở hữu của VT hiện tại;\n"
"  -s, --switch        chuyển sang VT mới;\n"
"  -w, --wait          chờ cho lệnh hoàn tất;\n"
"  -v, --verbose       hiển thị thông tin cho từng hành động;\n"
"  -V, --version       hiển thị phiên bản của chương trình rồi thoát;\n"
"  -h, --help          hiển thị thông tin trợ giúp ở dạng ngắn gọn.\n"
"\n"

#: src/openvt.c:141
msgid "Couldn't find owner of current tty!"
msgstr "không tìm thấy người sở hữu tty đang dùng!"

#: src/openvt.c:210
#, c-format
msgid "%s: Illegal vt number"
msgstr "%s: Số vt không hợp lệ"

#: src/openvt.c:236
msgid "Only root can use the -u flag."
msgstr "Chỉ có siêu quản trị mới có thể dùng cờ -u."

#: src/openvt.c:265
msgid "Cannot find a free vt"
msgstr "Không tìm thấy vt nào còn rảnh rỗi"

#: src/openvt.c:269
#, c-format
msgid "Cannot check whether vt %d is free; use `%s -f' to force."
msgstr ""
"Không thể kiểm tra xem vt %d là tự do hay không; sử dụng “%s -f” để ép buộc "
"thực hiện."

#: src/openvt.c:273
#, c-format
msgid "vt %d is in use; command aborted; use `%s -f' to force."
msgstr ""
"vt %d đang được sử dụng; lệnh bị bãi bỏ; sử dụng “%s -f” để ép buộc thực "
"hiện."

#: src/openvt.c:283
msgid "Unable to find command."
msgstr "Không thể tìm thấy lệnh."

#: src/openvt.c:315
msgid "Unable to set new session"
msgstr "Không thể đặt phiên làm việc mới"

#: src/openvt.c:339
#, c-format
msgid "Unable to open %s"
msgstr "Không thể mở %s"

#: src/openvt.c:343
#, c-format
msgid "Using VT %s"
msgstr "Đang dùng VT %s"

#: src/openvt.c:349
#, c-format
msgid "Cannot open %s read/write"
msgstr "không thể mở %s để đọc/ghi"

#: src/openvt.c:360
#, c-format
msgid "Couldn't activate vt %d"
msgstr "Không thể kích hoạt vt %d"

#: src/openvt.c:363
msgid "Activation interrupted?"
msgstr "Kích hoạt bị ngắt phải không?"

#: src/openvt.c:403
#, c-format
msgid "Couldn't deallocate console %d"
msgstr "Không thể cấp phát lại console (thiết bị điều khiển) %d"

#: src/psffontop.c:76
#, c-format
msgid "%s: short ucs2 unicode table\n"
msgstr "%s: bảng unicode ucs2 ngắn\n"

#: src/psffontop.c:98
#, c-format
msgid "%s: short utf8 unicode table\n"
msgstr "%s: bảng unicode utf8 ngắn\n"

#: src/psffontop.c:101
#, c-format
msgid "%s: bad utf8\n"
msgstr "%s: utf8 sai\n"

#: src/psffontop.c:104
#, c-format
msgid "%s: unknown utf8 error\n"
msgstr "%s: lỗi utf8 không rõ\n"

#: src/psffontop.c:136
#, c-format
msgid "%s: short unicode table\n"
msgstr "%s: bảng unicode ngắn\n"

#: src/psffontop.c:216
#, c-format
msgid "%s: Error reading input font"
msgstr "%s: Lỗi đọc phông chữ nhập vào"

#: src/psffontop.c:230
#, c-format
msgid "%s: Bad call of readpsffont\n"
msgstr "%s: Lời gọi readpsffont sai\n"

#: src/psffontop.c:245
#, c-format
msgid "%s: Unsupported psf file mode (%d)\n"
msgstr "%s: Chế độ tập tin psf (%d) không được hỗ trợ\n"

#: src/psffontop.c:263
#, c-format
msgid "%s: Unsupported psf version (%d)\n"
msgstr "%s: phiên bản psf (%d) không được hỗ trợ\n"

#: src/psffontop.c:279
#, c-format
msgid "%s: zero input font length?\n"
msgstr "%s: chiều dài phông chữ nhập vào bằng không?\n"

#: src/psffontop.c:284
#, c-format
msgid "%s: zero input character size?\n"
msgstr "%s: kích thước ký tự nhập vào bằng không?\n"

#: src/psffontop.c:290
#, c-format
msgid "%s: Input file: bad input length (%d)\n"
msgstr "%s: Tập tin nhập vào: chiều dài nhập vào sai (%d)\n"

#: src/psffontop.c:322
#, c-format
msgid "%s: Input file: trailing garbage\n"
msgstr "%s: Tập tin nhập vào: vết rác\n"

#: src/psffontop.c:361
#, c-format
msgid "appendunicode: illegal unicode %u\n"
msgstr "appendunicode: unicode không đúng %u\n"

#: src/psffontop.c:455
#, c-format
msgid "Cannot write font file header"
msgstr "Không thể ghi nhớ phần đầu (header) tập tin phông chữ"

#: src/psffontop.c:480 src/setfont.c:693
#, c-format
msgid "Cannot write font file"
msgstr "Không thể ghi tập tin phông chữ"

#: src/psfxtable.c:114
#, c-format
msgid "%s: Warning: line too long\n"
msgstr "%s: Cảnh báo: dòng quá dài\n"

#: src/psfxtable.c:128 src/psfxtable.c:138
#, c-format
msgid "%s: Bad input line: %s\n"
msgstr "%s: Dòng nhập vào sai: %s\n"

#: src/psfxtable.c:147
#, c-format
msgid "%s: Glyph number (0x%lx) past end of font\n"
msgstr "%s: Số Glyph (0x%lx) vượt quá kết thúc phông chữ\n"

#: src/psfxtable.c:152
#, c-format
msgid "%s: Bad end of range (0x%lx)\n"
msgstr "%s: Kết thúc của phạm vi (0x%lx) sai\n"

#: src/psfxtable.c:171
#, c-format
msgid ""
"%s: Corresponding to a range of font positions, there should be a Unicode "
"range\n"
msgstr ""
"%s: Để tương ứng với một phạm vi của vị trí phông chữ, phải có một phạm vi "
"Unicode\n"

#: src/psfxtable.c:263
#, c-format
msgid ""
"Usage:\n"
"\t%s infont intable outfont\n"
msgstr ""
"Cách dùng:\n"
"\t%s infont intable outfont\n"

#: src/psfxtable.c:272
#, c-format
msgid ""
"Usage:\n"
"\t%s infont [outtable]\n"
msgstr ""
"Cách dùng:\n"
"\t%s infont [outtable]\n"

#: src/psfxtable.c:281
#, c-format
msgid ""
"Usage:\n"
"\t%s infont outfont\n"
msgstr ""
"Cách dùng:\n"
"\t%s infont outfont\n"

#: src/psfxtable.c:304
#, c-format
msgid ""
"Usage:\n"
"\t%s [-i infont] [-o outfont] [-it intable] [-ot outtable] [-nt]\n"
msgstr ""
"Cách dùng:\n"
"\t%s [-i infont] [-o outfont] [-it intable] [-ot outtable] [-nt]\n"

#: src/psfxtable.c:364
#, c-format
msgid "%s: Bad magic number on %s\n"
msgstr "%s: Số màu nhiệm (magic) sai trên %s\n"

#: src/psfxtable.c:383
#, c-format
msgid "%s: psf file with unknown magic\n"
msgstr "%s: tập tin psf với số màu nhiệm không rõ\n"

#: src/psfxtable.c:399
#, c-format
msgid "%s: input font does not have an index\n"
msgstr "%s: phông nhập vào không có một chỉ mục\n"

#: src/resizecons.c:147
#, c-format
msgid "resizecons: cannot find videomode file %s\n"
msgstr "resizecons: không tìm thấy tập tin chế độ video %s\n"

#: src/resizecons.c:164
msgid "Invalid number of lines\n"
msgstr "Số dòng không đúng\n"

#: src/resizecons.c:247
#, c-format
msgid "Old mode: %dx%d  New mode: %dx%d\n"
msgstr "Chế độ cũ: %dx%d  Chế độ mới: %dx%d\n"

#: src/resizecons.c:249
#, c-format
msgid "Old #scanlines: %d  New #scanlines: %d  Character height: %d\n"
msgstr "#scanlines Cũ:  %d  #scanlines Mới: %d  Chiều cao ký tự : %d\n"

#: src/resizecons.c:260
#, c-format
msgid "resizecons: the command `%s' failed\n"
msgstr "resizecons: câu lệnh “%s” bị lỗi\n"

#: src/resizecons.c:343
#, c-format
msgid ""
"resizecons: don't forget to change TERM (maybe to con%dx%d or linux-%dx%d)\n"
msgstr ""
"resizecons: đừng quên thay đổi TERM (có thể thành con%dx%d hoặc linux-%dx"
"%d)\n"

#: src/resizecons.c:357
#, c-format
msgid ""
"resizecons:\n"
"call is:  resizecons COLSxROWS  or:  resizecons COLS ROWS\n"
"or: resizecons -lines ROWS, with ROWS one of 25, 28, 30, 34, 36, 40, 44, 50, "
"60\n"
msgstr ""
"resizecons:\n"
"lệnh: resizecons COLSxROWS  hoặc:  resizecons COLS ROWS\n"
"hoặc: resizecons -lines ROWS, với ROWS là một trong số 25, 28, 30, 34, 36, "
"40, 44, 50, 60\n"

#: src/resizecons.c:396
#, c-format
msgid "resizecons: cannot get I/O permissions.\n"
msgstr "resizecons: không lấy được quyền I/O.\n"

#: src/screendump.c:52
#, c-format
msgid "usage: screendump [n]\n"
msgstr "cách dùng: screendump [n]\n"

#: src/screendump.c:82
#, c-format
msgid "Error reading %s"
msgstr "Lỗi đọc %s"

#: src/screendump.c:127
#, c-format
msgid "couldn't read %s, and cannot ioctl dump\n"
msgstr "không thể đọc %s, và không thể ioctl dump\n"

#: src/screendump.c:133
#, c-format
msgid "couldn't read %s\n"
msgstr "không thể đọc %s\n"

#: src/screendump.c:142
#, c-format
msgid "Strange ... screen is both %dx%d and %dx%d ??\n"
msgstr "Kỳ lạ … màn hình là cả %dx%d và %dx%d ??\n"

#: src/screendump.c:159
msgid "Error writing screendump\n"
msgstr "Gặp lỗi khi ghi đổ màn hình\n"

#: src/setfont.c:78
#, c-format
msgid ""
"Usage: setfont [write-options] [-<N>] [newfont..] [-m consolemap] [-u "
"unicodemap]\n"
"  write-options (take place before file loading):\n"
"    -o  <filename>  Write current font to <filename>\n"
"    -O  <filename>  Write current font and unicode map to <filename>\n"
"    -om <filename>  Write current consolemap to <filename>\n"
"    -ou <filename>  Write current unicodemap to <filename>\n"
"If no newfont and no -[o|O|om|ou|m|u] option is given,\n"
"a default font is loaded:\n"
"    setfont         Load font \"default[.gz]\"\n"
"    setfont -<N>    Load font \"default8x<N>[.gz]\"\n"
"The -<N> option selects a font from a codepage that contains three fonts:\n"
"    setfont -{8|14|16} codepage.cp[.gz]   Load 8x<N> font from codepage.cp\n"
"Explicitly (with -m or -u) or implicitly (in the fontfile) given mappings\n"
"will be loaded and, in the case of consolemaps, activated.\n"
"    -h<N>      (no space) Override font height.\n"
"    -m <fn>    Load console screen map.\n"
"    -u <fn>    Load font unicode map.\n"
"    -m none    Suppress loading and activation of a screen map.\n"
"    -u none    Suppress loading of a unicode map.\n"
"    -v         Be verbose.\n"
"    -C <cons>  Indicate console device to be used.\n"
"    -V         Print version and exit.\n"
"Files are loaded from the current directory or %s/*/.\n"
msgstr ""
"Cách dùng: setfont [tùy-chọn-ghi] [-<N>] [phông-mới..] [-m sơ-đồ-bàn-giao-"
"tiếp] [-u sơ-đồ-Unicode]\n"
"  tùy chọn ghi nhớ (được đặt trước khi nạp tập tin):\n"
"    -o  <tên-tập-tin>  Ghi nhớ phông hiện tại vào <tên-tập-tin>\n"
"    -O  <tên-tập-tin>  Ghi nhớ phông hiện tại và ánh xạ unicode vào <tên-tập-"
"tin>\n"
"    -om <tên-tập-tin>  Ghi nhớ consolemap hiện tại vào <tên-tập-tin>\n"
"    -ou <tên-tập-tin>  Ghi nhớ unicodemap hiện tại vào <tên-tập-tin>\n"
"Nếu không đưa ra tùy chọn phông-mới và -[o|O|om|ou|m|u],\n"
"còn phông chữ mặc định được nạp:\n"
"    setfont         nạp phông chữ \"default[.gz]\"\n"
"    setfont -<N>    nạp phông chữ \"default8x<N>[.gz]\"\n"
"Tùy chọn -<N> chọn môjt phông chữ với trang mã (codepage) chứa ba phông "
"chữ:\n"
"    setfont -{8|14|16} codepage.cp[.gz]   Nạp phông 8x<N> từ codepage.cp\n"
"Ánh xạ hiện (với -m hoặc -u) hoặc ẩn (trong tập tin phông) \n"
"sẽ được nạp và trong trường hợp của consolemap, được kích hoạt.\n"
"    -h<N>      (không có khoảng trắng) Ghi chèn lên chiều cao phông.\n"
"    -m <fn>    Nạp ánh xạ màn hình thiết bị điều khiển.\n"
"    -u <fn>    Nạp ánh xạ phông chữ unicode.\n"
"    -m none    Chặn việc nạp và kích hoạt một ánh xạ màn hình.\n"
"    -u none    Chặn việc nạp một ánh xạ unicode.\n"
"    -v         Nhiều thông báo.\n"
"    -C <cons>  Chỉ ra thiết bị thiết bị điều khiển sử dụng.\n"
"    -V         In ra số hiệu phiên bản và thoát.\n"
"Tập tin được nạp từ thư mục hiện tại hoặc từ %s/*/.\n"

#: src/setfont.c:181
#, c-format
msgid "setfont: too many input files\n"
msgstr "setfont: quá nhiều tập tin đầu vào\n"

#: src/setfont.c:189
#, c-format
msgid ""
"setfont: cannot both restore from character ROM and from file. Font "
"unchanged.\n"
msgstr ""
"setfont: không thể đồng thời phục hồi từ ký tự ROM và từ tập tin. Phông chữ "
"không thay đổi.\n"

#: src/setfont.c:264
#, c-format
msgid "Bad character height %d\n"
msgstr "Chiều cao ký tự %d sai\n"

#: src/setfont.c:268
#, c-format
msgid "Bad character width %d\n"
msgstr "Chiều rộng ký tự %d sai\n"

#: src/setfont.c:293
#, c-format
msgid "%s: font position 32 is nonblank\n"
msgstr "%s: vị trí phông chữ 32 không trống\n"

#: src/setfont.c:301
#, c-format
msgid "%s: wiped it\n"
msgstr "%s: tẩy nó\n"

#: src/setfont.c:305
#, c-format
msgid "%s: background will look funny\n"
msgstr "%s: phông nền trông buồn cười\n"

#: src/setfont.c:315
#, c-format
msgid "Loading %d-char %dx%d font from file %s\n"
msgstr "Nạp %d-char %dx%d phông từ tập tin %s\n"

#: src/setfont.c:318
#, c-format
msgid "Loading %d-char %dx%d font\n"
msgstr "Nạp %d-char %dx%d phông\n"

#: src/setfont.c:321
#, c-format
msgid "Loading %d-char %dx%d (%d) font from file %s\n"
msgstr "Nạp %d-char %dx%d (%d) phông từ tập tin %s\n"

#: src/setfont.c:324
#, c-format
msgid "Loading %d-char %dx%d (%d) font\n"
msgstr "Nạp %d-char %dx%d (%d) phông\n"

#: src/setfont.c:380
#, c-format
msgid "%s: bug in do_loadtable\n"
msgstr "%s: lỗi (bug) trong do_loadtable\n"

#: src/setfont.c:386
#, c-format
msgid "Loading Unicode mapping table...\n"
msgstr "Đang nạp bảng ánh xạ Unicode…\n"

#: src/setfont.c:422 src/setfont.c:510
#, c-format
msgid "Cannot open font file %s\n"
msgstr "Không mở được tập tin phông chữ %s\n"

#: src/setfont.c:433
#, c-format
msgid "When loading several fonts, all must be psf fonts - %s isn't\n"
msgstr ""
"Khi nạp vài phông chữ, tất cả phải là phông psf - nhưng %s không phải\n"

#: src/setfont.c:443
#, c-format
msgid "Read %d-char %dx%d font from file %s\n"
msgstr "Đọc %d-char %dx%d phông từ tập tin %s\n"

#: src/setfont.c:449
#, c-format
msgid "When loading several fonts, all must have the same height\n"
msgstr "Khi nạp vài phông chữ, tất cả phải có cùng chiều cao\n"

#: src/setfont.c:456
#, c-format
msgid "When loading several fonts, all must have the same width\n"
msgstr "Khi nạp vài phông chữ, tất cả phải có cùng chiều rộng\n"

#: src/setfont.c:497
#, c-format
msgid "Cannot find default font\n"
msgstr "Không tìm thấy phông mặc định\n"

#: src/setfont.c:504
#, c-format
msgid "Cannot find %s font\n"
msgstr "Không tìm thấy phông %s\n"

#: src/setfont.c:516
#, c-format
msgid "Reading font file %s\n"
msgstr "Đang đọc tập tin phông chữ %s\n"

#: src/setfont.c:557
#, c-format
msgid "No final newline in combine file\n"
msgstr "Không có dòng mới cuối cùng trong liên hợp tập tin\n"

#: src/setfont.c:563
#, c-format
msgid "Too many files to combine\n"
msgstr "Quá nhiều tập tin trong liên hợp\n"

#: src/setfont.c:587
#, c-format
msgid "Hmm - a font from restorefont? Using the first half.\n"
msgstr "Hừm - một phông chữ từ phông phục hồi? Sử dụng nửa đầu tiên.\n"

#: src/setfont.c:604
#, c-format
msgid "Bad input file size\n"
msgstr "Kích thước tập tin nhập vào sai\n"

#: src/setfont.c:626
#, c-format
msgid ""
"This file contains 3 fonts: 8x8, 8x14 and 8x16. Please indicate\n"
"using an option -8 or -14 or -16 which one you want loaded.\n"
msgstr ""
"Tập tin này chứa 3 phông chữ: 8x8, 8x14 và 8x16. Xin hãy cho biết\n"
"phông bạn muốn nạp bằng một tùy chọn -8 hoặc -14 hoặc -16.\n"

#: src/setfont.c:643
#, c-format
msgid "You asked for font size %d, but only 8, 14, 16 are possible here.\n"
msgstr ""
"Bạn yêu cầu kích thước phông chữ %d, nhưng chỉ có kích thước 8, 14 và 16.\n"

#: src/setfont.c:689
#, c-format
msgid "Found nothing to save\n"
msgstr "Khôg tìm thấy gì để ghi nhớ\n"

#: src/setfont.c:698
#, c-format
msgid "Saved %d-char %dx%d font file on %s\n"
msgstr "Ghi nhớ %d-char %dx%d tập tin phông chữ trên%s\n"

#: src/setkeycodes.c:26
#, c-format
msgid ""
"usage: setkeycode scancode keycode ...\n"
" (where scancode is either xx or e0xx, given in hexadecimal,\n"
"  and keycode is given in decimal)\n"
msgstr ""
"Cách dùng: setkeycode scancode keycode …\n"
" (trong đó scancode là xx hoặc e0xx, ở dạng hệ mười sáu,\n"
"  còn keycode ở dạng hệ mười)\n"

#: src/setkeycodes.c:48
msgid "even number of arguments expected"
msgstr "mong đợi một tham số số chẵn"

#: src/setkeycodes.c:57
msgid "error reading scancode"
msgstr "lỗi đọc mã quét (scancode)"

#: src/setkeycodes.c:65
msgid "code outside bounds"
msgstr "mã nằm ngoài khung giới hạn"

#: src/setkeycodes.c:74
#, c-format
msgid "failed to set scancode %x to keycode %d: ioctl KDSETKEYCODE"
msgstr ""
"gặp lỗi khi đặt mã quét (scancode) %x cho mã phím (keycode) %d: ioctl "
"KDSETKEYCODE"

#: src/setleds.c:25
#, c-format
msgid ""
"Usage:\n"
"\tsetleds [-v] [-L] [-D] [-F] [[+|-][ num | caps | scroll %s]]\n"
"Thus,\n"
"\tsetleds +caps -num\n"
"will set CapsLock, clear NumLock and leave ScrollLock unchanged.\n"
"The settings before and after the change (if any) are reported\n"
"when the -v option is given or when no change is requested.\n"
"Normally, setleds influences the vt flag settings\n"
"(and these are usually reflected in the leds).\n"
"With -L, setleds only sets the leds, and leaves the flags alone.\n"
"With -D, setleds sets both the flags and the default flags, so\n"
"that a subsequent reset will not change the flags.\n"
msgstr ""
"Cách dùng:\n"
"\tsetleds [-v] [-L] [-D] [-F] [[+|-][ num | caps | scroll %s]]\n"
"Như vậy,\n"
"\tsetleds +caps -num\n"
"Sẽ bật CapsLock, tắt NumLock và không thay đổi ScrollLock.\n"
"Cài đặt trước và sau sự thay đổi (nếu có) được báo cáo\n"
"khi có tùy chọn -v hoặc khi không yêu cầu thay đổi (không có tham số nào đưa "
"ra).\n"
"Thông thường, setleds ảnh hưởng đến cài đặt cờ của vt\n"
"(và thường phải ánh qua đèn báo).\n"
"Với -L, setleds chỉ bật các đèn và giữ nguyên các cờ.\n"
"Với -D, setleds bật cả cờ và cờ mặc định, vì thế\n"
"yêu cầu đặt lại theo sau sẽ không thay đổi các cờ.\n"

#: src/setleds.c:46
msgid "on "
msgstr "bật "

#: src/setleds.c:46
msgid "off"
msgstr "tắt"

#: src/setleds.c:90
msgid ""
"Error reading current led setting. Maybe stdin is not a VT?: ioctl KDGETLED"
msgstr ""
"Lỗi đọc cài đặt đèn báo hiện tại. Có thể đầu vào tiêu chuẩn không phải là "
"một VT?: ioctl KDGETLED"

#: src/setleds.c:110
msgid ""
"Error reading current flags setting. Maybe you are not on the console?: "
"ioctl KDGKBLED"
msgstr ""
"Lỗi đọc cài đặt cờ hiện tại. Có thể bạn đang ở ngoài thiết bị điều khiển?: "
"ioctl KDGKBLED"

#: src/setleds.c:129
msgid "Error reading current led setting from /dev/kbd: ioctl KIOCGLED"
msgstr "Lỗi đọc cài đặt đèn báo hiện từ /dev/kbd: ioctl KIOCGLED"

#: src/setleds.c:133
msgid "KIOCGLED unavailable?\n"
msgstr "Không thể KIOCGLED?\n"

#: src/setleds.c:148
msgid "Error reading current led setting from /dev/kbd: ioctl KIOCSLED"
msgstr "Lỗi đọc cài đặt đèn báo hiện từ /dev/kbd: ioctl KIOCSLED"

#: src/setleds.c:152
msgid "KIOCSLED unavailable?\n"
msgstr "Không thể KIOCSLED?\n"

#: src/setleds.c:208
msgid "Error resetting ledmode\n"
msgstr "Lỗi đặt lại chế độ đèn\n"

#: src/setleds.c:216
#, c-format
msgid "Current default flags:  "
msgstr "Cờ mặc định hiện tại:   "

#: src/setleds.c:220
#, c-format
msgid "Current flags:          "
msgstr "Cờ hiện tại:            "

#: src/setleds.c:224
#, c-format
msgid "Current leds:           "
msgstr "Đèn báo hiện tại:       "

#: src/setleds.c:260 src/setmetamode.c:96
#, c-format
msgid ""
"unrecognized argument: _%s_\n"
"\n"
msgstr ""
"tham số không nhận ra: _%s_\n"
"\n"

#: src/setleds.c:269
#, c-format
msgid "Old default flags:    "
msgstr "Cờ mặc định cũ:       "

#: src/setleds.c:271
#, c-format
msgid "New default flags:    "
msgstr "Cờ mặc định mới:      "

#: src/setleds.c:278
#, c-format
msgid "Old flags:            "
msgstr "Cờ cũ:                "

#: src/setleds.c:280
#, c-format
msgid "New flags:            "
msgstr "Cờ mới:               "

#: src/setleds.c:293 src/setleds.c:302
#, c-format
msgid "Old leds:             "
msgstr "Đèn báo cũ:           "

#: src/setleds.c:295 src/setleds.c:304
#, c-format
msgid "New leds:             "
msgstr "Đèn báo mới:          "

#: src/setmetamode.c:24
#, c-format
msgid ""
"Usage:\n"
"\tsetmetamode [ metabit | meta | bit | escprefix | esc | prefix ]\n"
"Each vt has his own copy of this bit. Use\n"
"\tsetmetamode [arg] < /dev/ttyn\n"
"to change the settings of another vt.\n"
"The setting before and after the change are reported.\n"
msgstr ""
"Cách dùng:\n"
"\tsetmetamode [ metabit | meta | bit | escprefix | esc | prefix ]\n"
"Mỗi vt có một bản sao bit này của mình. Hãy dùng\n"
"\tsetmetamode [arg] < /dev/ttyn\n"
"để thay đổi cài đặt của vt khác.\n"
"Cài đặt trước và sau sự thay đổi sẽ được báo cáo.\n"

#: src/setmetamode.c:40
msgid "Meta key sets high order bit\n"
msgstr "Phím Meta đặt bit thứ bậc cao\n"

#: src/setmetamode.c:43
msgid "Meta key gives Esc prefix\n"
msgstr "Phím Meta đưa ra tiền tố Esc\n"

#: src/setmetamode.c:46
msgid "Strange mode for Meta key?\n"
msgstr "Chế độ lạ cho phím Meta?\n"

#: src/setmetamode.c:80
msgid ""
"Error reading current setting. Maybe stdin is not a VT?: ioctl KDGKBMETA"
msgstr ""
"Lỗi đọc cài đặt hiện tại. Có thể đầu vào tiêu chuẩn không phải là một VT?: "
"ioctl KDGKBMETA"

#: src/setmetamode.c:100
#, c-format
msgid "old state:    "
msgstr "trạng thái cũ: "

#: src/setmetamode.c:105
#, c-format
msgid "new state:    "
msgstr "trạng thái mới: "

#: src/setvesablank.c:29
#, c-format
msgid "usage: %s\n"
msgstr "cách dùng: %s\n"

#: src/setvtrgb.c:44
#, c-format
msgid ""
"Usage: %s [-h] [-V]\n"
"       %s vga|FILE|-\n"
"\n"
"If you use the FILE parameter, FILE should be exactly 3 lines of\n"
"comma-separated decimal values for RED, GREEN, and BLUE.\n"
"\n"
"To seed a valid FILE:\n"
"   cat /sys/module/vt/parameters/default_{red,grn,blu} > FILE\n"
"\n"
"and then edit the values in FILE.\n"
"\n"
"Other options:\n"
"   -h     print this usage message\n"
"   -V     print version number\n"
"\n"
msgstr ""
"Cách dùng: %s [-h] [-V]\n"
"           %s vga|TẬP-TIN|-\n"
"\n"
"Nếu bạn sử dụng đối số TẬP-TIN, TẬP-TIN có chính xách 3 dòng\n"
"chứa các giá trị dạng thập phân ngăn cách bởi dấu phẩy, cho ĐỎ, LỤC và "
"XANH.\n"
"\n"
"Để tạo ra TẬP-TIN hợp lệ ta dùng lệnh:\n"
"   cat /sys/module/vt/parameters/default_{red,grn,blu} > TẬP-TIN\n"
"\n"
"và sau đó sửa giá trị trong TẬP-TIN.\n"
"\n"
"Các tùy chọn khác:\n"
"   -h     in cách dùng này\n"
"   -V     in số hiệu phiên bản\n"
"\n"

#: src/setvtrgb.c:75
#, c-format
msgid "Error: %s: Invalid value in field %u in line %u."
msgstr "Lỗi: %s: Giá trị không hợp lện trong trường %u tại dòng %u."

#: src/setvtrgb.c:82
#, c-format
msgid "Error: %s: Insufficient number of fields in line %u."
msgstr "Lỗi: %s: Số lượng trường bị thiếu tại dòng %u."

#: src/setvtrgb.c:87
#, c-format
msgid "Error: %s: Line %u has ended unexpectedly.\n"
msgstr "Lỗi: %s: Dòng %u bị chấm dứt bất ngờ.\n"

#: src/setvtrgb.c:91
#, c-format
msgid "Error: %s: Line %u is too long.\n"
msgstr "Lỗi: %s: Dòng %u quá đài.\n"

#: src/showconsolefont.c:38
msgid "failed to restore original translation table\n"
msgstr "phục hồi bảng dịch thuật gốc không thành công\n"

#: src/showconsolefont.c:42
msgid "failed to restore original unimap\n"
msgstr "phục hồi ánh xạ unicode (unimap) gốc không thành công\n"

#: src/showconsolefont.c:61
msgid "cannot change translation table\n"
msgstr "không thể thay đổi bảng dịch thuật\n"

#: src/showconsolefont.c:102
#, c-format
msgid ""
"usage: showconsolefont -V|--version\n"
"       showconsolefont [-C tty] [-v] [-i]\n"
"(probably after loading a font with `setfont font')\n"
"\n"
"Valid options are:\n"
" -V --version    Print version number and exit.\n"
" -C tty          Device to read the font from. Default: current tty.\n"
" -v              Be more verbose.\n"
" -i              Don't print out the font table, just show\n"
"                 ROWSxCOLSxCOUNT and exit.\n"
msgstr ""
"cách dùng: showconsolefont -V|--version\n"
"           showconsolefont [-C tty] [-v] [-i]\n"
"(rất có thể sau khi nạp phông chữ với “setfont phông”)\n"
"\n"
"Tùy chọn hợp lệ:\n"
" -V --version    In số hiệu phiên bản rồi thoát.\n"
" -C tty          Thiết bị từ đó cần đọc phông. Mặc định: tty hiện tại.\n"
" -v              Xuất thêm chi tiết.\n"
" -i              Đừng in ra bảng phông, chỉ hiển thị\n"
"                 HÀNG×CỘT×SỐ_LƯỢNG rồi thoát.\n"

#: src/showconsolefont.c:170
#, c-format
msgid "Character count: %d\n"
msgstr "Số lượng ký tự   : %d\n"

#: src/showconsolefont.c:171
#, c-format
msgid "Font width     : %d\n"
msgstr "Độ rộng phông chữ: %d\n"

#: src/showconsolefont.c:172
#, c-format
msgid "Font height    : %d\n"
msgstr "Độ cao phông chữ : %d\n"

#: src/showconsolefont.c:183
#, c-format
msgid ""
"Showing %d-char font\n"
"\n"
msgstr ""
"Đang hiển thị phông chữ %d-ký-tự\n"
"\n"

#: src/showkey.c:51
msgid "?UNKNOWN?"
msgstr "?KHÔNG RÕ?"

#: src/showkey.c:54
#, c-format
msgid "kb mode was %s\n"
msgstr "chế độ bàn phím từng là %s\n"

#: src/showkey.c:56
#, c-format
msgid ""
"[ if you are trying this under X, it might not work\n"
"since the X server is also reading /dev/console ]\n"
msgstr ""
"[ nếu bạn chạy lệnh này dưới X, có thể nó không làm việc\n"
"vì máy chủ X cũng đọc /dev/console ]\n"

#: src/showkey.c:76
#, c-format
msgid "caught signal %d, cleaning up...\n"
msgstr "nhận được tín hiệu %d, đang dọn dẹp…\n"

#: src/showkey.c:92
#, c-format
msgid ""
"showkey version %s\n"
"\n"
"usage: showkey [options...]\n"
"\n"
"valid options are:\n"
"\n"
"\t-h --help\tdisplay this help text\n"
"\t-a --ascii\tdisplay the decimal/octal/hex values of the keys\n"
"\t-s --scancodes\tdisplay only the raw scan-codes\n"
"\t-k --keycodes\tdisplay only the interpreted keycodes (default)\n"
"\t-V --version\tprint version number\n"
msgstr ""
"showkey phiên bản %s\n"
"\n"
"cách dùng: showkey [tùy-chọn…]\n"
"\n"
"Tùy chọn có thể dùng:\n"
"\n"
"\t-h --help\thiển thị trợ giúp này\n"
"\t-a --ascii\thiển thị giá trị của phím trong các hệ mười/tám/mười_sáu\n"
"\t-s --scancodes\tchỉ hiển thị mã quét thô\n"
"\t-k --keycodes\tchỉ hiển thị mã phím đã dịch (mặc định)\n"
"\t-V --version\tin số hiệu phiên bản\n"

#: src/showkey.c:171
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Press any keys - Ctrl-D will terminate this program\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
"Nhấn phím bất kỳ - Ctrl-D sẽ dừng chương trình này\n"
"\n"

#: src/showkey.c:239
#, c-format
msgid "press any key (program terminates 10s after last keypress)...\n"
msgstr ""
"nhấn phím bất kỳ (chương trình sẽ tự dừng sau 10 giây không nhấn phím)…\n"

#: src/showkey.c:263
msgid "release"
msgstr "nhả"

#: src/showkey.c:263
msgid "press"
msgstr "nhấn"

#: src/showkey.c:273
#, c-format
msgid "keycode %3d %s\n"
msgstr "mã phím (keycode) %3d %s\n"

#: src/totextmode.c:33
msgid "usage: totextmode\n"
msgstr "cách dùng: totextmode\n"

#: src/vlock/auth.c:75
msgid ""
"Please try again later.\n"
"\n"
"\n"
msgstr ""
"Xin hãy thử lại sau.\n"
"\n"
"\n"

#: src/vlock/auth.c:83
#, c-format
msgid "The entire console display is now completely locked by %s.\n"
msgstr ""
"Bộ hiển thị toàn bộ bảng điều khiển hiện nay được khóa hoàn toàn bởi %s.\n"

#: src/vlock/auth.c:86
#, c-format
msgid "The %s is now locked by %s.\n"
msgstr "“%s” bị khóa bởi %s.\n"

#: src/vlock/auth.c:89
msgid "Use Alt-function keys to switch to other virtual consoles."
msgstr "Dùng các phím Alt-function để chuyển bảng điều khiển ảo khác."

#: src/vlock/parse.c:51
#, c-format
msgid "Try `%s --help' for more information.\n"
msgstr "Hãy gõ lệnh “%s --help” để xem thông tin thêm.\n"

#: src/vlock/parse.c:59
#, c-format
msgid ""
"%s: locks virtual consoles, saving your current session.\n"
"Usage: %s [options]\n"
"       Where [options] are any of:\n"
"-c or --current: lock only this virtual console, allowing user to\n"
"       switch to other virtual consoles.\n"
"-a or --all: lock all virtual consoles by preventing other users\n"
"       from switching virtual consoles.\n"
"-v or --version: Print the version number of vlock and exit.\n"
"-h or --help: Print this help message and exit.\n"
msgstr ""
"%s: khóa các bảng điều khiển ảo, ghi lại phiên hiện hành của bạn.\n"
"Cách dùng: %s [các-tùy-chọn]\n"
"\n"
"Với [các-tùy-chọn] là:\n"
"-c hay --current: chỉ khóa bảng điều khiển ảo này, cho phép người dùng\n"
"        chuyển sang bảng điều khiển khác.\n"
"-a hay --all: khóa tất cả các bảng điều khiển ảo để ngăn cản những người "
"khác\n"
"        chuyển đổi thiết bị điều khiển ảo.\n"
"-v hay --version: Hiển thị số phiên bản của vlock rồi thoát.\n"
"-h hay --help: Hiển thị trợ giúp này rồi thoát.\n"

#: src/vlock/username.c:57
msgid "unrecognized user"
msgstr "không nhận ra người dùng"

#: src/vlock/vlock.c:59
msgid "stdin is not a tty"
msgstr "stdin không phải là một tty"

#: src/vlock/vt.c:148
#, c-format
msgid "This tty (%s) is not a virtual console.\n"
msgstr "tty này (%s) không phải là bảng điều khiển ảo.\n"

#: src/vlock/vt.c:155
#, c-format
msgid "The entire console display cannot be locked.\n"
msgstr "Toàn bộ phần trình bày bảng điều khiển không thể bị khóa.\n"

#~ msgid "%s: deallocating all unused consoles failed\n"
#~ msgstr ""
#~ "%s: bỏ phân phối tất cả thiết bị điều khiển không sử dụng không thành "
#~ "công\n"

#~ msgid "kbd_mode: error reading keyboard mode\n"
#~ msgstr "kbd_mode: lỗi đọc chế độ bàn phím\n"

#~ msgid "%s: error setting keyboard mode\n"
#~ msgstr "%s: lỗi cài đặt chế độ bàn phím\n"

#~ msgid "Error opening /dev/kbd.\n"
#~ msgstr "Lỗi mở /dev/kbd.\n"

#~ msgid "%s: out of memory?\n"
#~ msgstr "%s: không đủ bộ nhớ?\n"

#~ msgid "unable to keymap %d"
#~ msgstr "không thể ánh xạ phím %d"

#~ msgid "func %d not allocated"
#~ msgstr "hàm %d chưa được phân bổ"

#~ msgid "unable to get compose definitions"
#~ msgstr "không thể lấy phần định nghĩa của cấu tạo"

#~ msgid "key"
#~ msgstr "phím"

#~ msgid "keys"
#~ msgstr "phím"

#~ msgid "string"
#~ msgstr "chuỗi"

#~ msgid "strings"
#~ msgstr "chuỗi"

#~ msgid "Loaded %d compose %s"
#~ msgstr "Đã nạp %d cấu tạo %s"

#~ msgid "definition"
#~ msgstr "định nghĩa"

#~ msgid "definitions"
#~ msgstr "định nghĩa"

#~ msgid "KDGKBENT error at index 0 in table %d\n"
#~ msgstr "Lỗi KDGKBENT tại chỉ mục 0 trong bảng %d\n"

#~ msgid "%s: cannot find any keymaps?\n"
#~ msgstr "%s: không tìm thấy ánh xạ bàn phím (keymap) nào?\n"

#~ msgid "%s: plain map not allocated? very strange ...\n"
#~ msgstr "%s: ánh xạ đơn giản chưa được cấp phát? rất kỳ lạ …\n"

#~ msgid "# not alt_is_meta: on keymap %d key %d is bound to"
#~ msgstr ""
#~ "# không alt_is_meta: trên ánh xạ phím (keymap) %d phím %d được ràng buộc "
#~ "tới"

#~ msgid "KDGKBSENT failed at index %d: "
#~ msgstr "KDGKBSENT lỗi tại chỉ mục %d: "

#~ msgid "error executing  %s\n"
#~ msgstr "lỗi thực hiện  %s\n"

#~ msgid "Warning: path too long: %s/%s\n"
#~ msgstr "Cảnh báo: đường dẫn quá dài: %s/%s\n"

#~ msgid "includes are nested too deeply"
#~ msgstr "những tập tin bao gồm lồng nhau quá sâu"

#~ msgid "switching to %s\n"
#~ msgstr "đang chuyển đổi sang %s\n"

#~ msgid "cannot open include file %s"
#~ msgstr "không thể mở tập tin bao gồm %s"

#~ msgid "expected filename between quotes"
#~ msgstr "cần tên tập tin ở giữa cặp dấu nháy kép"

#~ msgid "unicode keysym out of range: %s"
#~ msgstr "“unicode keysym” nằm ngoài phạm vi: %s"

#~ msgid "string too long"
#~ msgstr "chuỗi quá dài"

#~ msgid "addmap called with bad index %d"
#~ msgstr "addmap được gọi với chỉ mục sai %d"

#~ msgid "killkey called with bad index %d"
#~ msgstr "killkey được gọi với chỉ mục sai %d"

#~ msgid "killkey called with bad table %d"
#~ msgstr "killkey được gọi với bảng sai %d"

#~ msgid "addkey called with bad index %d"
#~ msgstr "addkey được gọi với chỉ mục sai %d"

#~ msgid "addkey called with bad table %d"
#~ msgstr "addkey được gọi với bảng sai %d"

#~ msgid "%s: addfunc called with bad func %d\n"
#~ msgstr "%s: addfunc được gọi với hàm sai %d\n"

#~ msgid "%s: addfunc: func_buf overflow\n"
#~ msgstr "%s: addfunc: tràn func_buf\n"

#~ msgid "compose table overflow\n"
#~ msgstr "tràn bảng cấu tạo\n"

#~ msgid "loadkeys: don't know how to compose for %s\n"
#~ msgstr "loadkeys: không biết cách cấu tạo cho %s\n"

#~ msgid "'%s' is not a function key symbol"
#~ msgstr "“%s” không phải là một ký hiệu phím chức năng"

#~ msgid "too many (%d) entries on one line"
#~ msgstr "quá nhiều (%d) mục nhập trên cùng một dòng"

#~ msgid "too many key definitions on one line"
#~ msgstr "quá nhiều lời xác định trên cùng một dòng"

#~ msgid "Loading %s\n"
#~ msgstr "Đang nạp %s\n"

#~ msgid "syntax error in map file\n"
#~ msgstr "lỗi cú pháp trong tập tin ánh xạ\n"

#~ msgid "key bindings not changed\n"
#~ msgstr "chưa thay đổi tổ hợp phím\n"

#~ msgid "Searching in %s\n"
#~ msgstr "Đang tìm kiếm trong %s\n"

#~ msgid "        use `openvt -f' to force.\n"
#~ msgstr "        sử dụng “openvt -f” để ép buộc.\n"

#~ msgid ""
#~ "\n"
#~ "openvt: could not open %s R/W (%s)\n"
#~ msgstr ""
#~ "\n"
#~ "openvt: không thể mở %s Đọc/Ghi (%s)\n"

#~ msgid "openvt: could not deallocate console %d\n"
#~ msgstr "openvt: không thể bỏ phân phối thiết bị điều khiển %d\n"

#~ msgid ""
#~ "Usage: openvt [-c vtnumber] [-f] [-l] [-u] [-s] [-v] [-w] -- "
#~ "command_line\n"
#~ msgstr ""
#~ "Cách dùng: openvt [-c số_vt] [-f] [-l] [-u] [-s] [-v] [-w] -- "
#~ "command_line\n"